🌟 일꾼
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 일꾼 (
일ː꾼
)
🗣️ 일꾼 @ Ví dụ cụ thể
- 네. 일꾼 한 명이 일신에 상처를 입고 병원으로 실려 갔대. [일신 (一身)]
- 막노동하는 일꾼. [막노동하다 (막勞動하다)]
- 이삿짐센터 일꾼. [이삿짐센터 (移徙짐center)]
- 나라를 떠받치는 일꾼. [떠받치다]
- 뜨내기 일꾼. [뜨내기]
- 이사를 가려고 일꾼 서너 사람을 불렀다. [서너]
- 착실한 일꾼. [착실하다 (着實하다)]
- 고용된 일꾼. [고용되다 (雇用되다)]
- 이장 댁에 고용된 일꾼들은 자신이 받은 돈만큼 밭을 일구려고 노력했다. [고용되다 (雇用되다)]
- 근실한 일꾼. [근실하다 (勤實하다)]
🌷 ㅇㄲ: Initial sound 일꾼
-
ㅇㄲ (
아까
)
: 조금 전에.
☆☆☆
Phó từ
🌏 LÚC NÃY, VỪA MỚI ĐÂY: Trước đây một chút. -
ㅇㄲ (
어깨
)
: 목의 아래 끝에서 팔의 위 끝에 이르는 몸의 부분.
☆☆☆
Danh từ
🌏 VAI: Bộ phận của cơ thể từ đầu dưới của cổ đến đầu trên của cánh tay. -
ㅇㄲ (
아까
)
: 조금 전.
☆☆☆
Danh từ
🌏 LÚC NÃY, HỒI NẢY: Trước đây một chút. -
ㅇㄲ (
양껏
)
: 할 수 있는 양의 한도까지.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH THỎA THÍCH, MỘT CÁCH THỎA SỨC, MỘT CÁCH THỎA THÊ, MỘT CÁCH TỐI ĐA: Đến giới hạn của lượng có thể làm được. -
ㅇㄲ (
암꿩
)
: 암컷인 꿩.
Danh từ
🌏 CHIM TRĨ CÁI: Chim trĩ giống cái. -
ㅇㄲ (
요깟
)
: 겨우 요만한 정도의.
Định từ
🌏 TỪNG NÀY, NHỎ BẰNG NÀY: Mức độ ứng với bằng thế này. -
ㅇㄲ (
일껏
)
: 모처럼 힘들여서.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH HẾT SỨC, MỘT CÁCH HẾT MÌNH: Một cách gắng hết sức lực. -
ㅇㄲ (
연꽃
)
: 연못에서 자라며 물 위에 떠서 피는, 붉은색 또는 흰색의 꽃.
Danh từ
🌏 HOA SEN: Loài hoa sống trong ao, nở hoa trên mặt nước có màu hồng hay màu trắng. -
ㅇㄲ (
이끼
)
: 잎과 줄기의 구별이 뚜렷하지 않으며 그늘이 지고 습기가 많은 곳의 바위나 나무 등에서 자라는 식물.
Danh từ
🌏 RÊU: Loại thực vật sống trên tảng đá hay cây cối ở nơi có độ ẩm cao và bóng râm, sự phân biệt giữa lá và thân không rõ rệt. -
ㅇㄲ (
일꾼
)
: 돈을 받고 남의 일을 해 주는 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI LÀM THUÊ, NGƯỜI LÀM CÔNG: Người nhận tiền rồi làm giúp việc của người khác. -
ㅇㄲ (
잉꼬
)
: 주로 초록색과 노란색의 빛깔을 가졌으며 몸집이 작은 앵무새.
Danh từ
🌏 CON VẸT: Con vẹt thân nhỏ thường có lông màu xanh lá cây hay vàng óng. -
ㅇㄲ (
이깟
)
: 겨우 이만한 정도의.
Định từ
🌏 CHỈ ĐƯỢC BẰNG NÀY: Mức độ chỉ đến như vầy.
• Mua sắm (99) • Thể thao (88) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Gọi món (132) • Yêu đương và kết hôn (19) • Mối quan hệ con người (52) • Lịch sử (92) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Nghệ thuật (76) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sự kiện gia đình (57) • Diễn tả ngoại hình (97) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Đời sống học đường (208) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Vấn đề xã hội (67) • Nói về lỗi lầm (28) • Chào hỏi (17) • Sinh hoạt công sở (197) • Giải thích món ăn (78) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Chính trị (149) • Cảm ơn (8) • Văn hóa đại chúng (82) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)