🌟 -ㄴ 척하다

1. 실제로 그렇지 않은데도 어떤 행동이나 상태를 거짓으로 꾸밈을 나타내는 표현.

1. LÀM RA VẺ, VỜ, GIẢ VỜ, GIẢ BỘ: Cấu trúc thể hiện sự thêu dệt nên hành động hay trạng thái nào đó bằng sự dối trá mặc dù thực tế không phải như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 나는 태연한 척하며 웃었지만 마음속으로는 아주 불안했다.
    I pretended to be calm and laughed, but in my heart i was very anxious.
  • 아이가 놀아 달라고 졸랐지만 아빠는 피곤해서 잠든 척했다.
    The kid begged me to play, but dad pretended to be asleep because he was tired.
  • 민준이는 자기의 실수라는 게 드러날까 봐 자기 짓이 아닌 척했다.
    Min-joon pretended not to do it because he was afraid his mistake would be revealed.
  • 기차에서 오는 길에 좀 잤니?
    Did you get some sleep on the way from the train?
    옆 사람이 자꾸 말을 걸어 졸린 척하다가 정말 잠들었지 뭐야.
    The person next to me kept talking to me, pretending to be sleepy, and i really fell asleep.
Từ tham khảo -는 척하다: 실제로 그렇지 않은데도 어떤 행동이나 상태를 거짓으로 꾸밈을 나타내는 표현.
Từ tham khảo -은 척하다: 실제로 그렇지 않은데도 어떤 행동이나 상태를 거짓으로 꾸밈을 나타내는 표현.

📚 Annotation: ‘이다’, 받침이 없거나 ‘ㄹ’ 받침인 동사와 형용사 또는 '-으시-' 뒤에 붙여 쓴다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói ngày tháng (59) Gọi điện thoại (15) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giải thích món ăn (78) Cảm ơn (8) Sự kiện gia đình (57) Sự khác biệt văn hóa (47) Vấn đề môi trường (226) Xin lỗi (7) Việc nhà (48) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Vấn đề xã hội (67) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Mối quan hệ con người (52) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Thời tiết và mùa (101) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả ngoại hình (97) Thể thao (88) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt trong ngày (11) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả tính cách (365) Chế độ xã hội (81) Diễn tả trang phục (110)