Từ tham khảo
📚 Annotation: ‘이다’, 받침이 없거나 ‘ㄹ’ 받침인 동사와 형용사 또는 '-으시-' 뒤에 붙여 쓴다.
Start ㄴ ㄴ End
Start
End
Start 척 척 End
Start 하 하 End
Start 다 다 End
• Cách nói ngày tháng (59) • Gọi điện thoại (15) • Khí hậu (53) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Giải thích món ăn (78) • Cảm ơn (8) • Sự kiện gia đình (57) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Vấn đề môi trường (226) • Xin lỗi (7) • Việc nhà (48) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Vấn đề xã hội (67) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Mối quan hệ con người (52) • Du lịch (98) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Thời tiết và mùa (101) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Diễn tả ngoại hình (97) • Thể thao (88) • Văn hóa đại chúng (52) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Diễn tả tính cách (365) • Chế độ xã hội (81) • Diễn tả trang phục (110)