🌟 인척 (姻戚)

Danh từ  

1. 혼인으로 맺어진 친척.

1. QUAN HỆ THÔNG GIA: Quan hệ họ hàng được kết nối bằng hôn nhân.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 인척 관계.
    Paternal relations.
  • 인척이 되다.
    Become a relative.
  • 인척을 만나다.
    Meet a relative.
  • 인척을 맺다.
    Make a connection.
  • 인척에게 인사하다.
    Greet in-chae.
  • 새댁은 결혼할 때 뵙고는 처음 뵙는 인척들에게 공손히 인사했다.
    The new bride politely greeted her new relatives when she got married.
  • 나는 친구의 사촌과 결혼을 한 덕분에, 친구와는 인척 관계가 됐다.
    Thanks to marrying a friend's cousin, i became a relative of a friend.
  • 왜 양쪽 집안 부모님들이 결혼을 반대하시는 거래?
    Why are parents from both families against marriage?
    두 집안이 원래 사이가 안 좋아서 인척은 절대 맺을 수가 없으시대.
    The two families are originally at odds, so they can't have relatives.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 인척 (인척) 인척이 (인처기) 인척도 (인척또) 인척만 (인청만)

Start

End

Start

End


Cách nói thứ trong tuần (13) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả vị trí (70) Tâm lí (191) Cách nói ngày tháng (59) Thông tin địa lí (138) Lịch sử (92) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Kinh tế-kinh doanh (273) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Việc nhà (48) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả trang phục (110) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả ngoại hình (97) Tìm đường (20) Sự kiện gia đình (57) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Du lịch (98) Giáo dục (151) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Triết học, luân lí (86) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tình yêu và hôn nhân (28)