🌟 인터폰 (interphone)
Danh từ
1. 한 건물 안에서만 통화할 수 있는 유선 전화.
1. ĐIỆN THOẠI NỘI BỘ: Điện thoại cố định chỉ có thể gọi được trong phạm vi của tòa nhà.
-
인터폰 벨소리.
Interphone ringing. -
인터폰이 울리다.
The intercom rings. -
인터폰을 누르다.
Press the intercom. -
인터폰을 받다.
Get the intercom. -
인터폰으로 연락하다.
Contact by intercom. -
다른 부서에서 인터폰으로 급하게 나를 찾는 연락이 왔다.
There's been a call from the other department urgently looking for me on the intercom. -
아이가 계속 뛰는 바람에 아래층에서 인터폰으로 연락이 왔다.
The kid kept running, so i got a call downstairs on the intercom. -
♔
어디서 인터폰이 온 거야?
Where did the intercom come from?
♕ 경비실인데 소포 온 게 있다고 찾아가래.
It's the security office, and they're telling us to pick up a package.
📚 Variant: • 인터포온
🌷 ㅇㅌㅍ: Initial sound 인터폰
-
ㅇㅌㅍ (
아토피
)
: 피부가 두꺼워지면서 까칠까칠해지고 몹시 가려운 증상을 나타내는 만성 피부병.
Danh từ
🌏 SỰ DỊ ỨNG: Bệnh da mãn tính, có triệu chứng da trở nên dày, thô ráp, rất ngứa. -
ㅇㅌㅍ (
인터폰
)
: 한 건물 안에서만 통화할 수 있는 유선 전화.
Danh từ
🌏 ĐIỆN THOẠI NỘI BỘ: Điện thoại cố định chỉ có thể gọi được trong phạm vi của tòa nhà.
• Tình yêu và hôn nhân (28) • Mối quan hệ con người (52) • Mua sắm (99) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Xem phim (105) • Hẹn (4) • Việc nhà (48) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Vấn đề xã hội (67) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Thông tin địa lí (138) • Luật (42) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sức khỏe (155) • Giáo dục (151) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Chính trị (149) • Chào hỏi (17) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Giải thích món ăn (78) • Gọi món (132) • Đời sống học đường (208) • Ngôn ngữ (160) • Tôn giáo (43) • Thời tiết và mùa (101) • Vấn đề môi trường (226)