🌟 인터폰 (interphone)
Danh từ
📚 Variant: • 인터포온
🌷 ㅇㅌㅍ: Initial sound 인터폰
-
ㅇㅌㅍ (
아토피
)
: 피부가 두꺼워지면서 까칠까칠해지고 몹시 가려운 증상을 나타내는 만성 피부병.
Danh từ
🌏 SỰ DỊ ỨNG: Bệnh da mãn tính, có triệu chứng da trở nên dày, thô ráp, rất ngứa. -
ㅇㅌㅍ (
인터폰
)
: 한 건물 안에서만 통화할 수 있는 유선 전화.
Danh từ
🌏 ĐIỆN THOẠI NỘI BỘ: Điện thoại cố định chỉ có thể gọi được trong phạm vi của tòa nhà.
• Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Chính trị (149) • Vấn đề môi trường (226) • So sánh văn hóa (78) • Thể thao (88) • Đời sống học đường (208) • Mối quan hệ con người (52) • Chế độ xã hội (81) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Khí hậu (53) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Lịch sử (92) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Việc nhà (48) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Mối quan hệ con người (255) • Giải thích món ăn (78) • Sức khỏe (155) • Gọi món (132) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Thông tin địa lí (138) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Xin lỗi (7) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Thời tiết và mùa (101) • Triết học, luân lí (86) • Trao đổi thông tin cá nhân (46)