🌟 인파 (人波)

  Danh từ  

1. 한곳에 몰려든 수많은 사람.

1. DÒNG NGƯỜI, ĐÁM ĐÔNG: Nhiều người tụ tập lại một chỗ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 환영 인파.
    Welcome crowd.
  • 휴가철 인파.
    A holiday crowd.
  • 엄청난 인파.
    A huge crowd.
  • 인파가 기다리다.
    A crowd waits.
  • 인파가 몰리다.
    Crowds flock.
  • 인파가 붐비다.
    The crowd is crowded.
  • 인파가 줄다.
    Fewer crowds.
  • 인파가 증가하다.
    Population increases.
  • 인파를 가르다.
    Cross the crowd.
  • 인파를 지나다.
    Pass through the crowd.
  • 인파를 헤치다.
    Through the crowd.
  • 인파에 섞이다.
    Blend in the crowd.
  • 인파에 휩쓸리다.
    Be swept away by the crowd.
  • 올여름에도 해수욕장에는 엄청난 인파가 몰려들었다.
    The beach was also packed with huge crowds this summer.
  • 인기 가수를 보기 위해 공항에 모여든 인파가 대단하다.
    The crowd gathered at the airport to see the popular singer is great.
  • 와, 사람들이 정말 엄청나게 모였다.
    Wow, there's such a huge crowd.
    그러게. 인파에 휩쓸렸다가 넘어지면 큰일이니까 조심해.
    Yeah. it's a big problem if you fall down after being swept away by the crowd, so be careful.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 인파 (인파)
📚 thể loại: Sinh hoạt lúc nhàn rỗi  

🗣️ 인파 (人波) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Kiến trúc, xây dựng (43) Chính trị (149) Gọi điện thoại (15) Cách nói ngày tháng (59) Sự khác biệt văn hóa (47) Nghệ thuật (76) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt nhà ở (159) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Xem phim (105) Đời sống học đường (208) Thể thao (88) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Văn hóa đại chúng (82) Sở thích (103) Diễn tả trang phục (110) Biểu diễn và thưởng thức (8) Dáng vẻ bề ngoài (121) Du lịch (98) Luật (42)