🌟 인플레 (←inflation)
Danh từ
📚 Variant: • 인프레 • 인프래
🌷 ㅇㅍㄹ: Initial sound 인플레
-
ㅇㅍㄹ (
오페라
)
: 배우가 대사의 전부를 노래로 부르는, 음악과 연극과 춤 등을 종합한 무대 예술.
☆☆
Danh từ
🌏 MÔN NHẠC KỊCH, OPERA: Môn nghệ thuật sân khấu tổng hợp nhạc, kịch và múa mà người nghệ sĩ thể hiện toàn bộ lời thoại bằng lời hát. -
ㅇㅍㄹ (
어패류
)
: 생선과 조개 종류.
Danh từ
🌏 LOÀI CÁ SÒ: Các loài cá và sò. -
ㅇㅍㄹ (
잎파리
)
: → 이파리
Danh từ
🌏 -
ㅇㅍㄹ (
이파리
)
: 나무나 풀에 달린 하나하나의 잎.
Danh từ
🌏 LÁ: Từng chiếc lá mọc trên cây hoặc cỏ. -
ㅇㅍㄹ (
인플레
)
: 나라 안에서 쓰이고 있는 돈의 양이 늘어나서 화폐 가치가 떨어지고 물가가 계속 올라 사람들의 실질적 소득이 줄어드는 현상.
Danh từ
🌏 SỰ LẠM PHÁT: Hiện tượng lượng tiền lưu thông trong nội bộ quốc gia bị tăng lên dẫn đến giá trị đồng tiền giảm sút và vật giá liên tiếp leo thang khiến thu nhập thực tế của người dân bị giảm.
• Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Xem phim (105) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Triết học, luân lí (86) • Ngôn ngữ (160) • Mối quan hệ con người (255) • So sánh văn hóa (78) • Văn hóa đại chúng (52) • Giải thích món ăn (78) • Cách nói ngày tháng (59) • Nói về lỗi lầm (28) • Diễn tả ngoại hình (97) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Chính trị (149) • Khí hậu (53) • Tôn giáo (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Thể thao (88) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Cách nói thời gian (82) • Mua sắm (99) • Sức khỏe (155) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Văn hóa ẩm thực (104)