🌟 인형극 (人形劇)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 인형극 (
인형극
) • 인형극이 (인형그기
) • 인형극도 (인형극또
) • 인형극만 (인형긍만
)
🗣️ 인형극 (人形劇) @ Giải nghĩa
🗣️ 인형극 (人形劇) @ Ví dụ cụ thể
- 그래, 지수야. 줄타기와 인형극, 풍물놀이, 탈놀이를 다 볼 수 있단다. [남사당 (男사당)]
- 인형극 조종자. [조종자 (操縱者)]
- 인형극을 볼 때면 간혹 뒤에 조종자가 있다는 것을 잊게 된다. [조종자 (操縱者)]
- 어릴 때 꼭두각시 조종자 아저씨를 따라다니며 인형극을 보여 달라고 졸랐었다. [조종자 (操縱者)]
- 아, 인형에 달린 줄을 잡고 조종하는 인형극 조종자란다. [조종자 (操縱者)]
- 인형극 축제 기간에 대형 인형들이 가두 행진을 벌인대요. [행진 (行進)]
🌷 ㅇㅎㄱ: Initial sound 인형극
-
ㅇㅎㄱ (
영화관
)
: 많은 사람이 함께 영화를 볼 수 있도록 시설을 갖추어 놓고 영화를 상영하는 곳.
☆☆☆
Danh từ
🌏 PHÒNG CHIẾU PHIM, RẠP CHIẾU PHIM: Nơi lắp trang thiết bị và chiếu phim để nhiều người có thể cùng nhau xem phim. -
ㅇㅎㄱ (
여행가
)
: 여행을 취미가 아닌 직업이나 전문으로 하는 사람.
☆☆
Danh từ
🌏 NHÀ DU LỊCH, NHÀ LỮ HÀNH: Người đi du lịch không phải như sở thích mà như một nghề hay chuyên môn. -
ㅇㅎㄱ (
위화감
)
: 서로 어울리지 않고 어색한 느낌.
☆
Danh từ
🌏 SỰ NGẦN NGẠI, SỰ NGẠI NGÙNG, SỰ XA LẠ: Cảm giác không hợp và ngượng nghịu. -
ㅇㅎㄱ (
암흑기
)
: 문명이 쇠퇴하고 세상이 어지러운 시기.
☆
Danh từ
🌏 THỜI U MÊ, THỜI NGU MUỘI: Thời kỳ thế giới hỗn loạn và văn minh thoái trào. -
ㅇㅎㄱ (
역효과
)
: 기대한 것과 반대되는 효과.
☆
Danh từ
🌏 KẾT QUẢ TRÁI NGƯỢC: Hiệu quả bị đối lập với điều đã mong đợi. -
ㅇㅎㄱ (
유행가
)
: 어느 한 시기에 큰 인기를 얻어 많은 사람들이 듣고 부르는 노래.
☆
Danh từ
🌏 BÀI HÁT THỊNH HÀNH, CA KHÚC THỊNH HÀNH: Bài hát được yêu thích nhiều và được nhiều người nghe và hát trong một thời kì nào đó.
• Tình yêu và hôn nhân (28) • Triết học, luân lí (86) • Giáo dục (151) • Ngôn luận (36) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Thể thao (88) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Giải thích món ăn (119) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Văn hóa đại chúng (52) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sinh hoạt công sở (197) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Vấn đề môi trường (226) • Thời tiết và mùa (101) • Vấn đề xã hội (67) • Diễn tả tính cách (365) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Thông tin địa lí (138) • Sở thích (103) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Nghệ thuật (23) • Cách nói thứ trong tuần (13)