🌟 인형극 (人形劇)

Danh từ  

1. 인형을 가지고 하는 연극.

1. KỊCH RỐI: Kịch được diễn bằng búp bê (con rối).

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 인형극이 재미있다.
    The puppet show is interesting.
  • 인형극을 관람하다.
    Watch a puppet show.
  • 인형극을 구경하다.
    Watch a puppet show.
  • 인형극을 보다.
    Watch a puppet show.
  • 인형극을 하다.
    Play a puppet show.
  • 선생님은 줄에 매달린 인형들을 조작해서 인형극을 보여 주셨다.
    The teacher manipulated the dolls hanging from the rope and showed them a puppet show.
  • 우리는 인형극에서 사용할 토끼와 거북이, 용왕 인형을 만들었다.
    We made rabbits and turtles and dragon-king dolls to use in puppet shows.
  • 우와, 어떻게 인형이 움직이고 말도 해요?
    Wow, how does the doll move and talk?
    저건 사람이 안에 손을 넣어서 인형을 움직이며 연기하는 인형극이란다.
    That's a puppet show where a person puts his hand inside and moves a doll.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 인형극 (인형극) 인형극이 (인형그기) 인형극도 (인형극또) 인형극만 (인형긍만)


🗣️ 인형극 (人形劇) @ Giải nghĩa

🗣️ 인형극 (人形劇) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Tình yêu và hôn nhân (28) Triết học, luân lí (86) Giáo dục (151) Ngôn luận (36) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Thể thao (88) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giải thích món ăn (119) Biểu diễn và thưởng thức (8) Văn hóa đại chúng (52) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt công sở (197) Sự khác biệt văn hóa (47) Vấn đề môi trường (226) Thời tiết và mùa (101) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả tính cách (365) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Thông tin địa lí (138) Sở thích (103) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nghệ thuật (23) Cách nói thứ trong tuần (13)