🌟 인화성 (引火性)

Danh từ  

1. 불이 잘 붙는 성질.

1. TÍNH DẪN LỬA, TÍNH DỄ CHÁY: Tính chất dễ bén lửa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 인화성 물질.
    Flammable material.
  • 인화성이 강하다.
    Strongly flammable.
  • 인화성이 있다.
    It's flammable.
  • 인화성이 크다.
    Largely flammable.
  • 인화성을 갖다.
    Have flammable properties.
  • 이 아파트는 화재 예방을 위해 인화성이 없는 벽지를 바른다.
    This apartment applies non-flammable wallpaper to prevent fire.
  • 건물 안에 인화성 물질이 있어서 작은 불이 큰 화재로 번졌다.
    There was a flammable substance in the building, so a small fire spread into a big fire.
  • 소방관들은 뜨거운 불 속을 어떻게 들어갔다가 나오는 거지?
    How do firefighters get in and out of the hot fire?
    인화성이 아주 적은 소재로 옷을 만들어서 가능한 거야.
    It's possible to make clothes out of very little flammable material.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 인화성 (인화썽)

Start

End

Start

End

Start

End


Khí hậu (53) Kinh tế-kinh doanh (273) Nghệ thuật (23) Văn hóa ẩm thực (104) Gọi món (132) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả tính cách (365) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả vị trí (70) Yêu đương và kết hôn (19) Việc nhà (48) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt trong ngày (11) Mua sắm (99) Chế độ xã hội (81) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Chào hỏi (17) Sinh hoạt công sở (197) Giải thích món ăn (78) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cảm ơn (8) Sử dụng bệnh viện (204) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Thời tiết và mùa (101) Biểu diễn và thưởng thức (8)