🌟 인화하다 (印畫 하다)

Động từ  

1. 사진기로 찍은 필름을 인화지에 비추어 사진이 나타나게 하다.

1. IN, RỬA (ẢNH): Rọi phim chụp bằng máy ảnh trên giấy in ảnh và làm cho ảnh hiện ra.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 사진을 인화하다.
    Print a photograph.
  • 필름을 인화하다.
    Print the film.
  • 사진관에서 인화하다.
    Print in a photo studio.
  • 암실에서 인화하다.
    Print in a darkroom.
  • 흑백으로 인화하다.
    Print in black and white.
  • 인화한 사진을 보니 모두 초점이 흔들려서 찍혀 있었다.
    Looking at the prints, the focus was all shaken and taken.
  • 나는 오래된 느낌을 내기 위해 일부러 사진을 흑백으로 인화했다.
    I painted the picture black and white on purpose to give off an old feeling.
  • 사진이 하나도 안 나왔어.
    None of the pictures came out.
    그래? 인화할 때 필름에 빛이 들어갔나 보네.
    Yeah? i think there was light on the film when printing.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 인화하다 (인화하다)
📚 Từ phái sinh: 인화(印畫): 사진기로 찍은 필름을 인화지에 비추어 사진이 나타나게 하는 일. 또는 그 …

🗣️ 인화하다 (印畫 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Du lịch (98) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng bệnh viện (204) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Triết học, luân lí (86) Xin lỗi (7) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nghệ thuật (23) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sở thích (103) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giáo dục (151) Diễn tả tính cách (365) Giải thích món ăn (78) So sánh văn hóa (78) Mối quan hệ con người (255) Gọi điện thoại (15) Ngôn luận (36) Mối quan hệ con người (52) Luật (42) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt công sở (197) Khí hậu (53)