Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 인화하다 (인화하다) 📚 Từ phái sinh: • 인화(印畫): 사진기로 찍은 필름을 인화지에 비추어 사진이 나타나게 하는 일. 또는 그 …
인화하다
Start 인 인 End
Start
End
Start 화 화 End
Start 하 하 End
Start 다 다 End
• Du lịch (98) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng bệnh viện (204) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Triết học, luân lí (86) • Xin lỗi (7) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Nghệ thuật (23) • Diễn tả trang phục (110) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sở thích (103) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Tâm lí (191) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Giáo dục (151) • Diễn tả tính cách (365) • Giải thích món ăn (78) • So sánh văn hóa (78) • Mối quan hệ con người (255) • Gọi điện thoại (15) • Ngôn luận (36) • Mối quan hệ con người (52) • Luật (42) • Diễn tả ngoại hình (97) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sinh hoạt công sở (197) • Khí hậu (53)