🌟 일거양득 (一擧兩得)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 일거양득 (
일거양득
) • 일거양득이 (일거양드기
) • 일거양득도 (일거양득또
) • 일거양득만 (일거양등만
)
📚 Từ phái sinh: • 일거양득하다: 한 가지 일을 하여 두 가지 이익을 얻다.
📚 thể loại: Tình hình kinh tế
🌷 ㅇㄱㅇㄷ: Initial sound 일거양득
-
ㅇㄱㅇㄷ (
일거양득
)
: 한 가지 일을 해서 두 가지 이익을 얻음.
☆
Danh từ
🌏 NHẤT CỬ LƯỠNG TIỆN, MỘT CÔNG ĐÔI VIỆC: Sự làm một việc và nhận được hai lợi ích. -
ㅇㄱㅇㄷ (
일고여덟
)
: 일곱이나 여덟쯤 되는 수.
Số từ
🌏 BẢY TÁM: Số khoảng bảy hay tám. -
ㅇㄱㅇㄷ (
일거일동
)
: 행동이나 움직임 하나하나.
Danh từ
🌏 NHẤT CỬ NHẤT ĐỘNG: Từng hành động hay từng cử động dù là nhỏ nhất. -
ㅇㄱㅇㄷ (
어김없다
)
: 약속 등을 어기는 일이 없다.
Tính từ
🌏 KHÔNG LỠ (HẸN), Y RẰNG: Không có chuyện lỡ hẹn… -
ㅇㄱㅇㄷ (
일고여덟
)
: 일곱이나 여덟쯤의.
Định từ
🌏 BẢY TÁM: Khoảng chừng bảy hay tám.
• Luật (42) • Cảm ơn (8) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Vấn đề xã hội (67) • Ngôn ngữ (160) • Lịch sử (92) • Văn hóa ẩm thực (104) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Gọi điện thoại (15) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sinh hoạt công sở (197) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sự kiện gia đình (57) • Sở thích (103) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Gọi món (132) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Cách nói ngày tháng (59) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Xem phim (105)