🌟 일거양득 (一擧兩得)

  Danh từ  

1. 한 가지 일을 해서 두 가지 이익을 얻음.

1. NHẤT CỬ LƯỠNG TIỆN, MỘT CÔNG ĐÔI VIỆC: Sự làm một việc và nhận được hai lợi ích.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 일거양득의 기회.
    A single chance.
  • 일거양득의 효과.
    The effect of a single gain.
  • 일거양득이 되다.
    Come to a head.
  • 일거양득을 노리다.
    Aim for a single gain.
  • 일거양득을 누리다.
    Enjoy a single gain.
  • 새로운 화장품은 수분 보충과 주름살 개선의 일거양득 효과가 있다.
    The new cosmetics have a one-size-fits-all effect on moisturizing and improving wrinkles.
  • 이번 일정은 어학연수와 여행을 모두 할 수 있는 일거양득의 기회이다.
    This is an opportunity for both language training and travel.
  • 술을 끊었더니 건강도 좋아지고 아내랑 사이도 좋아졌어.
    I stopped drinking and i got along with my wife.
    그거야말로 일거양득이네.
    That's a win-win.
Từ đồng nghĩa 일석이조(一石二鳥): 돌 한 개를 던져 새 두 마리를 잡는다는 뜻으로, 동시에 두 가지 …

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 일거양득 (일거양득) 일거양득이 (일거양드기) 일거양득도 (일거양득또) 일거양득만 (일거양등만)
📚 Từ phái sinh: 일거양득하다: 한 가지 일을 하여 두 가지 이익을 얻다.
📚 thể loại: Tình hình kinh tế  

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Luật (42) Cảm ơn (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Vấn đề xã hội (67) Ngôn ngữ (160) Lịch sử (92) Văn hóa ẩm thực (104) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Gọi điện thoại (15) Cách nói thứ trong tuần (13) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả ngoại hình (97) Sự kiện gia đình (57) Sở thích (103) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Gọi món (132) Kinh tế-kinh doanh (273) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cách nói ngày tháng (59) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Xem phim (105)