🌟 -구 (具)

Phụ tố  

1. ‘용구’ 또는 ‘도구’의 뜻을 더하는 접미사.

1. DỤNG CỤ, ĐỒ: Hậu tố thêm nghĩa 'dụng cụ' hoặc 'đồ dùng'.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 문방구
    Stationery.
  • 방한구
    Cold weather station.
  • 운동구
    Exercise equipment.
  • 장신구
    Jewelry.
  • 필기구
    Handwriting instrument.

📚 Annotation: 일부 명사 뒤에 붙는다.

Start

End


Tôn giáo (43) Hẹn (4) Cách nói ngày tháng (59) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Kiến trúc, xây dựng (43) Việc nhà (48) So sánh văn hóa (78) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt công sở (197) Lịch sử (92) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Vấn đề xã hội (67) Văn hóa ẩm thực (104) Du lịch (98) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả vị trí (70) Chế độ xã hội (81) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Văn hóa đại chúng (82) Triết học, luân lí (86) Cách nói thời gian (82) Gọi món (132) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt nhà ở (159) Giáo dục (151)