🌟 구- (舊)

Phụ tố  

1. ‘묵은’ 또는 ‘낡은’의 뜻을 더하는 접두사.

1. CŨ: Tiền tố thêm nghĩa 'lâu đời' hoặc 'cũ'

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 구석기
    Paleolithic.
  • 구세대
    Old generation.
  • 구시대
    Outdated.
  • 구제도
    Salvation.
  • 구체제
    The old testament.
  • 구한말
    The end of the korean war.
Từ trái nghĩa 신-(新): '새로운'의 뜻을 더하는 접두사.
Từ tham khảo 구(舊): 지난날의. 지금은 없거나 바뀐.

📚 Annotation: 일부 명사 앞에 붙는다.

Start

End


Đời sống học đường (208) Mua sắm (99) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt công sở (197) Vấn đề môi trường (226) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sức khỏe (155) Gọi món (132) So sánh văn hóa (78) Tình yêu và hôn nhân (28) Cách nói ngày tháng (59) Hẹn (4) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chế độ xã hội (81) Vấn đề xã hội (67) Gọi điện thoại (15) Văn hóa đại chúng (82) Sở thích (103) Mối quan hệ con người (255) Kinh tế-kinh doanh (273) Văn hóa ẩm thực (104) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cảm ơn (8) Sinh hoạt nhà ở (159) Yêu đương và kết hôn (19)