🌟 고- (古)

Phụ tố  

1. ‘오래된’ 또는 ‘낡은’의 뜻을 더하는 접두사.

1. CỔ, XƯA: Tiền tố thêm nghĩa 'lâu đời, cũ'.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 고가구
    Overpassing furniture.
  • 고건물
    High building.
  • 고문서
    Torture.
  • 고문자
    Torture.
  • 고문헌
    Torture heon.
  • 고서적
    Ancient books.
  • 고소설
    The rumor of accusation.
  • 고시조
    Goshizo.

📚 Annotation: 일부 명사 앞에 붙는다.

Start

End


Văn hóa đại chúng (82) Văn hóa ẩm thực (104) Văn hóa đại chúng (52) Sự kiện gia đình (57) Khí hậu (53) Mua sắm (99) Chào hỏi (17) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Gọi món (132) Tình yêu và hôn nhân (28) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng bệnh viện (204) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt công sở (197) Ngôn ngữ (160) So sánh văn hóa (78) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Khoa học và kĩ thuật (91) Gọi điện thoại (15) Cách nói ngày tháng (59) Ngôn luận (36) Mối quan hệ con người (52) Đời sống học đường (208) Giải thích món ăn (119) Diễn tả ngoại hình (97) Cách nói thứ trong tuần (13)