🌟 풍경 (風景)

☆☆☆   Danh từ  

1. 자연이나 지역의 아름다운 모습.

1. PHONG CẢNH: Hình ảnh đẹp của tự nhiên hay khu vực.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 가을 풍경.
    Autumn scenery.
  • 바깥 풍경.
    Outdoor scenery.
  • 해안 풍경.
    Coastal scenery.
  • 빼어난 풍경.
    A superb view.
  • 풍경이 아름답다.
    The scenery is beautiful.
  • 풍경을 즐기다.
    Enjoy the scenery.
  • 전망대에서 내려다본 서울의 밤 풍경은 화려했다.
    The night view of seoul from the observatory was spectacular.
  • 단풍으로 물든 가을 산의 풍경은 그림처럼 아름다웠다.
    The scenery of autumn mountains dyed with autumn foliage was picturesque.
  • 넓은 지평선과 맞닿은 하늘에 노을이 물든 풍경이 장관이었다.
    The view of the sunset in the sky against the wide horizon was spectacular.
  • 전원 생활은 할 만 하나?
    Is life worth living in the countryside?
    네. 무엇보다 주변에 아름다운 풍경이 펼쳐져 있으니 좋습니다.
    Yeah. most of all, it's nice to have beautiful scenery around.
Từ đồng nghĩa 경관(景觀): 산, 들, 강, 바다 등의 자연이나 주변의 전체적인 모습.
Từ đồng nghĩa 경치(景致): 자연이나 지역의 아름다운 모습.
Từ đồng nghĩa 풍광(風光): 자연이나 지역의 아름다운 모습., 사람의 모습과 품격.
Từ đồng nghĩa 풍물(風物): 자연이나 지역의 아름다운 모습., 어떤 지방이나 계절의 고유하고 독특한 구…

2. 감정을 불러일으키는 경치나 상황.

2. QUANG CẢNH: Tình hình hay phong cảnh gợi nên tình cảm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 기차 안 풍경.
    Scenery in the train.
  • 방 안 풍경.
    The view in the room.
  • 시골 풍경.
    Rural scenery.
  • 장날 풍경.
    Jangnal scenery.
  • 풍경이 정겹다.
    The scenery is lovely.
  • 풍경을 둘러보다.
    Look around the landscape.
  • 풍경을 묘사하다.
    Describe a landscape.
  • 이 소설은 전쟁터의 피비린내 나는 풍경을 사실적으로 묘사하였다.
    This novel realistically depicts the bloody landscape of the battlefield.
  • 흥정하는 사람, 호객하는 사람들로 시끌벅적한 장날의 풍경은 정겨웠다.
    The scene of the market day, which was noisy with hagglers, hagglers, was cordial.
  • 방 안 풍경이 왜 이래?
    What's wrong with the scenery in the room?
    애들이 어질러 놓아서 그렇지 뭐.
    It's because the kids made a mess.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 풍경 (풍경)
📚 thể loại: Hoạt động lúc rảnh rỗi   Du lịch  


🗣️ 풍경 (風景) @ Giải nghĩa

🗣️ 풍경 (風景) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt nhà ở (159) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả vị trí (70) Du lịch (98) Lịch sử (92) Mối quan hệ con người (52) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả ngoại hình (97) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tìm đường (20) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt trong ngày (11) Mối quan hệ con người (255) Xem phim (105) Cách nói ngày tháng (59) Tình yêu và hôn nhân (28) Đời sống học đường (208) Hẹn (4) Chào hỏi (17) So sánh văn hóa (78) Vấn đề xã hội (67) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Kinh tế-kinh doanh (273)