🌟 한국적 (韓國的)
☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 한국적 (
한ː국쩍
)
📚 Từ phái sinh: • 한국(韓國): 아시아 대륙의 동쪽에 있는 나라. 한반도와 그 부속 섬들로 이루어져 있으며…
📚 thể loại: Sinh hoạt ở Hàn Quốc
🗣️ 한국적 (韓國的) @ Ví dụ cụ thể
- 한국적 특색. [특색 (特色)]
- 전통 한옥에서 국악을 들으니 한국적 정서를 더 잘 느낄 수 있었다. [국악 (國樂)]
- 김 화백, 이번 작품을 통해 한국적 미를 표현하셨다고요? [표현하다 (表現하다)]
- 한국적 이미지. [이미지 (image)]
- 우리 발레단은 발레의 규범화된 틀을 거부하고 한국적 발레를 창작했다. [규범화되다 (規範化되다)]
🌷 ㅎㄱㅈ: Initial sound 한국적
-
ㅎㄱㅈ (
효과적
)
: 어떠한 것을 하여 좋은 결과가 얻어지는.
☆☆
Định từ
🌏 CÓ TÍNH HIỆU QUẢ: Kết quả tốt đẹp nhận được do làm việc nào đó. -
ㅎㄱㅈ (
효과적
)
: 어떠한 것을 하여 좋은 결과가 얻어지는 것.
☆☆
Danh từ
🌏 TÍNH HIỆU QUẢ: Việc kết quả tốt đẹp nhận được do làm việc nào đó. -
ㅎㄱㅈ (
한국적
)
: 한국 고유의 특징이 있거나 한국에 알맞은.
☆☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH HÀN QUỐC, CÓ KIỂU HÀN QUỐC: Phù hợp với Hàn Quốc hay có đặc trưng cố hữu của Hàn Quốc. -
ㅎㄱㅈ (
한국적
)
: 한국 고유의 특징이 있거나 한국에 알맞은 것.
☆☆
Danh từ
🌏 TÍNH HÀN QUỐC, KIỂU HÀN QUỐC: Cái phù hợp với Hàn Quốc hay có đặc trưng cố hữu của Hàn Quốc. -
ㅎㄱㅈ (
합격자
)
: 시험, 검사, 심사 등을 통과하여 어떤 자격이나 지위를 얻은 사람.
☆☆
Danh từ
🌏 NGƯỜI ĐỖ, NGƯỜI ĐẠT (TIÊU CHUẨN, QUI ĐỊNH): Người thông qua kì thi, kiểm tra, thẩm tra...rồi có được tư cách hay vị trí nào đó. -
ㅎㄱㅈ (
획기적
)
: 어떤 과정이나 분야에서 전혀 새로운 시기를 열어 놓을 만큼 이전의 것과 뚜렷이 구분되는.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH BƯỚC NGOẶC: Khác biệt rõ ràng với điều trước đó tới mức mở ra thời kỳ hoàn toàn mới ở một quá trình hay lĩnh vực nào đó. -
ㅎㄱㅈ (
획기적
)
: 어떤 과정이나 분야에서 전혀 새로운 시기를 열어 놓을 만큼 이전의 것과 뚜렷이 구분되는 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH BƯỚC NGOẶC: Tính bước ngoặt. Điều khác biệt rõ ràng với điều trước đó tới mức mở ra thời kỳ hoàn toàn mới ở một quá trình hay lĩnh vực nào đó. -
ㅎㄱㅈ (
핵가족
)
: 부부와 결혼하지 않은 자녀만으로 이루어진 가족.
☆
Danh từ
🌏 GIA ĐÌNH HẠT NHÂN: Gia đình được tạo nên bởi bố mẹ và con cái chưa kết hôn. -
ㅎㄱㅈ (
현기증
)
: 어지러워서 정신이 아득해지는 증상.
☆
Danh từ
🌏 BỆNH HOA MẮT: Triệu chứng chóng mặt nên thấy đầu óc choáng váng.
• Văn hóa đại chúng (52) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Nghệ thuật (23) • Gọi điện thoại (15) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Khí hậu (53) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Diễn tả tính cách (365) • Sức khỏe (155) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sự kiện gia đình (57) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Du lịch (98) • Hẹn (4) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Nói về lỗi lầm (28) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Giải thích món ăn (119) • Cảm ơn (8) • Vấn đề xã hội (67) • Mua sắm (99) • Việc nhà (48) • Triết học, luân lí (86) • Luật (42) • So sánh văn hóa (78) • Văn hóa đại chúng (82)