🌟 한국적 (韓國的)

☆☆   Danh từ  

1. 한국 고유의 특징이 있거나 한국에 알맞은 것.

1. TÍNH HÀN QUỐC, KIỂU HÀN QUỐC: Cái phù hợp với Hàn Quốc hay có đặc trưng cố hữu của Hàn Quốc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 한국적인 맛.
    Korean flavor.
  • 한국적인 미.
    Korean beauty.
  • 한국적인 선.
    Korean lines.
  • 한국적인 정신.
    Korean spirit.
  • 한국적인 정취.
    Korean flavor.
  • 한국적으로 만들다.
    Make it korean.
  • 한복에는 단아하고 우아한 한국적인 아름다움이 있다.
    Hanbok has elegant and elegant korean beauty.
  • 오늘날 한국의 민주주의는 외국의 제도를 들여와 한국적으로 변형한 것이다.
    Today's democracy in korea is a korean transformation by bringing in foreign institutions.
  • 김 박사님, 한국적인 열정이란 어떤 것일까요?
    What is korean passion, dr. kim?
    예를 들어, 월드컵 때 거리 응원을 펼치는 것 같은 모습이지 않을까요?
    For example, wouldn't it be like cheering on the streets during the world cup?

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 한국적 (한ː국쩍)
📚 Từ phái sinh: 한국(韓國): 아시아 대륙의 동쪽에 있는 나라. 한반도와 그 부속 섬들로 이루어져 있으며…
📚 thể loại: Sinh hoạt ở Hàn Quốc  

🗣️ 한국적 (韓國的) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (52) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nghệ thuật (23) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Kiến trúc, xây dựng (43) Khí hậu (53) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả tính cách (365) Sức khỏe (155) Tình yêu và hôn nhân (28) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sự kiện gia đình (57) Cách nói thứ trong tuần (13) Du lịch (98) Hẹn (4) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nói về lỗi lầm (28) Khoa học và kĩ thuật (91) Giải thích món ăn (119) Cảm ơn (8) Vấn đề xã hội (67) Mua sắm (99) Việc nhà (48) Triết học, luân lí (86) Luật (42) So sánh văn hóa (78) Văn hóa đại chúng (82)