🌟 유도되다 (誘導 되다)

Động từ  

1. 사람이나 물건이 일정한 방향이나 장소로 이끌어지다.

1. BỊ (ĐƯỢC) DẪN DẮT, BỊ (ĐƯỢC) ĐIỀU KHIỂN: Người hay đồ vật được kéo sang hướng hay địa điểm nhất định.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 유도된 결과.
    Induced results.
  • 유도된 반응.
    Induced reaction.
  • 시선이 유도되다.
    Eyes are directed.
  • 차량이 유도되다.
    The vehicle is guided.
  • 질문에 유도되다.
    Induced by questions.
  • 원하는 결과를 얻기 위해 유도된 실험은 실험으로서의 의미가 없다.
    An experiment induced to obtain the desired results has no meaning as an experiment.
  • 방청객들은 프로그램을 보면서 정해진 때에 유도된 반응을 하는 데 익숙하다.
    Audience members are used to watching the program and making guided responses at the appointed time.
  • 연락 올 데가 있는 것은 어떻게 알았어?
    How did you know you had a call?
    자꾸 전화기에 시선이 유도되어 있던 걸?
    I've been getting my attention on the phone.

2. 전기장이나 자기장 속에 있는 물체가 그 영향을 받아 전기나 자기를 띠게 되다.

2. BỊ DẪN ĐIỆN, BỊ CẢM ỨNG: Vật thể ở trong môi trường điện hoặc điện từ chịu ảnh hưởng của môi trường đó và thể hiện tính chất của dòng điện hay điện từ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 자기가 유도되다.
    Self-induced.
  • 전력이 유도되다.
    Power induced.
  • 전압이 유도되다.
    The voltage is induced.
  • 전자기가 유도되다.
    Electromagnetic induced.
  • 회로에 유도되다.
    Induced into a circuit.
  • 그는 기계를 이용해 회로에 유도되는 전압의 크기를 측정하고 있었다.
    He was measuring the magnitude of the voltage induced in the circuit using the machine.
  • 전자기에 의해 유도되는 전력의 크기는 자기장의 변화가 빠를수록 커진다.
    The magnitude of the power induced by electronics increases as the magnetic field changes faster.
  • 전파가 외부 시설에 유도된 것 같습니다.
    Radio waves seem to have been directed to an external facility.
    그래서 통신이 불량했던 것이군요.
    That's why the communication was bad.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 유도되다 (유도되다) 유도되다 (유도뒈다)
📚 Từ phái sinh: 유도(誘導): 사람이나 물건을 원하는 방향이나 장소로 이끎., 전기장이나 자기장 속에 있…

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng bệnh viện (204) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt công sở (197) Tìm đường (20) Giáo dục (151) Luật (42) Cách nói thứ trong tuần (13) Cách nói thời gian (82) Chính trị (149) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả trang phục (110) Thể thao (88) Xem phim (105) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Khí hậu (53) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Vấn đề xã hội (67) Cách nói ngày tháng (59) Sự kiện gia đình (57) Kinh tế-kinh doanh (273) Nghệ thuật (76) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sự khác biệt văn hóa (47) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Xin lỗi (7) Thời tiết và mùa (101)