🌟 유들유들
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 유들유들 (
유들류들
) • 유들유들 (유드류들
)
📚 Từ phái sinh: • 유들유들하다: 부끄러워하거나 어려워하지 않고 뻔뻔하게 구는 모습이 있다., 살이 찌고 윤…
🌷 ㅇㄷㅇㄷ: Initial sound 유들유들
-
ㅇㄷㅇㄷ (
어둑어둑
)
: 사물을 분명히 알아볼 수 없을 정도로 어두운 모양.
☆
Phó từ
🌏 TỐI MỜ MỜ, TỐI MỜ: Hình ảnh tối đến mức không thể nhận biết sự vật một cách rõ ràng. -
ㅇㄷㅇㄷ (
외동아들
)
: (귀엽게 이르는 말로) 다른 자식 없이 하나뿐인 아들.
☆
Danh từ
🌏 CON TRAI DUY NHẤT: (cách nói dễ thương) Đứa con trai duy nhất, ngoài ra không có thêm con nào khác. -
ㅇㄷㅇㄷ (
야들야들
)
: 반들반들 윤기가 돌고 부드러운 모양.
Phó từ
🌏 TRƠN LÁNG, BÓNG MƯỢT: Hình ảnh sắc ánh lên bóng loáng và mềm mại. -
ㅇㄷㅇㄷ (
유들유들
)
: 부끄러워하거나 어려워하지 않고 뻔뻔하게 구는 모양.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH TRƠ TRÁO, MỘT CÁCH VÔ LIÊM SỈ, MỘT CÁCH TRƠ TRẼN, MỘT CÁCH TÁO TỢN: Hình ảnh nhâng nháo, không biết xấu hổ hoặc không biết ngại ngùng. -
ㅇㄷㅇㄷ (
오들오들
)
: 춥거나 무서워서 몸을 계속해서 떠는 모양.
Phó từ
🌏 LẨY BẨY, LẬP CẬP, CẦM CẬP: Bộ dạng liên tục run rẩy thân mình vì sợ hay lạnh. -
ㅇㄷㅇㄷ (
와들와들
)
: 춥거나 무서워서 몸을 계속 심하게 떠는 모양.
Phó từ
🌏 RUN LẨY BẨY, RUN BẦN BẬT: Dáng vẻ liên tục run rẩy ghê gớm vì sợ hay lạnh.
• Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Luật (42) • Sức khỏe (155) • Tìm đường (20) • Cách nói thời gian (82) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Giáo dục (151) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Thông tin địa lí (138) • Đời sống học đường (208) • Lịch sử (92) • Yêu đương và kết hôn (19) • Mua sắm (99) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Vấn đề môi trường (226) • Xem phim (105) • Chính trị (149) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Mối quan hệ con người (52) • Sinh hoạt công sở (197) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng bệnh viện (204) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Khí hậu (53) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Hẹn (4) • Ngôn ngữ (160) • Sở thích (103)