🌟 인연하다 (因緣 하다)

Động từ  

1. 서로 관련을 맺어 어떠한 일이 이루어지거나 변화가 생기다.

1. BẮT NGUỒN TỪ: Tạo mối quan hệ với nhau rồi từ đó sẽ tạo nên một sự việc hay một sự thay đổi nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 모임을 인연하다.
    Associate a meeting.
  • 학업을 인연하다.
    Associate one's studies.
  • 사람에 인연하다.
    Attend to a person.
  • 친구와 인연하다.
    Relate to a friend.
  • 책으로 인연하다.
    Be bound by a book by book.
  • 지수는 미국 유학으로 인연하여 미국 사람과 결혼하게 되었다.
    Jisoo was led to study in the united states and married an american.
  • 공부를 잘하는 친구와 인연한 덕분에 내 성적도 덩달아 올랐다.
    Thanks to my friends who are good at studying and my relationship with them, my grades also went up as well.
  • 민준이는 취미로 시작한 음악 공부를 인연하여 작곡가가 되었다.
    Minjun became a composer by studying music as a hobby.
  • 한국 사람들은 노인들이 버스에 타면 자리를 양보한다면서요?
    I heard koreans give up their seats when the elderly get on the bus.
    네. 옛날부터 어른을 공경하는 풍속에 인연해서 그런 것입니다.
    Yes, it's because of the old custom of respecting adults.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 인연하다 (이년하다)
📚 Từ phái sinh: 인연(因緣): 사람들 사이에 맺어지는 관계., 어떤 사물과 맺어지는 관계., 어떤 일의 …

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Kinh tế-kinh doanh (273) Tình yêu và hôn nhân (28) Tôn giáo (43) Tâm lí (191) Xem phim (105) Mối quan hệ con người (52) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sự kiện gia đình (57) Khoa học và kĩ thuật (91) Triết học, luân lí (86) Khí hậu (53) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Việc nhà (48) Xin lỗi (7) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng bệnh viện (204) Ngôn ngữ (160) Văn hóa đại chúng (52) So sánh văn hóa (78) Sở thích (103) Nghệ thuật (23) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Luật (42) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chào hỏi (17) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả trang phục (110)