🌟 역- (逆)

Phụ tố  

1. '반대되는' 또는 '차례나 방법이 뒤바뀐'의 뜻을 더하는 접두사.

1. NGƯỢC: Tiền tố thêm nghĩa 'thứ tự hay phương pháp thay đổi ngược lại' hoặc 'trái ngược với'.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 역기능
    Reverse function.
  • 역방향
    Reverse.
  • 역수입
    Reverse import.
  • 역수출
    Reverse export.
  • 역이용
    Reverse utilization.
  • 역효과
    Inverse effect.
Từ tham khảo 역(逆): 반대 또는 거꾸로인 것.

📚 Annotation: 일부 명사 앞에 붙는다.

Start

End


Yêu đương và kết hôn (19) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Lịch sử (92) Tìm đường (20) Việc nhà (48) Mối quan hệ con người (52) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Triết học, luân lí (86) Khí hậu (53) Chế độ xã hội (81) Khoa học và kĩ thuật (91) Thời tiết và mùa (101) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả vị trí (70) Gọi món (132) Vấn đề môi trường (226) Chào hỏi (17) Ngôn luận (36) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Nghệ thuật (76) Cảm ơn (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Du lịch (98) Trao đổi thông tin cá nhân (46)