Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 인정사정없다 (인정사정업따) • 인정사정없는 (인정사정엄는) • 인정사정없어 (인정사정업써) • 인정사정없으니 (인정사정업쓰니) • 인정사정없습니다 (인정사정업씀니다) • 인정사정없고 (인정사정업꼬) • 인정사정없지 (인정사정업찌) 📚 Từ phái sinh: • 인정사정없이(人情事情없이): 남을 동정하는 따뜻한 마음도 없고, 일의 형편이나 까닭을 봐…
인정사정업따
인정사정엄는
인정사정업써
인정사정업쓰니
인정사정업씀니다
인정사정업꼬
인정사정업찌
Start 인 인 End
Start
End
Start 정 정 End
Start 사 사 End
Start 없 없 End
Start 다 다 End
• Xem phim (105) • Cách nói ngày tháng (59) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Mối quan hệ con người (255) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sở thích (103) • Gọi món (132) • Tôn giáo (43) • Vấn đề xã hội (67) • Sức khỏe (155) • So sánh văn hóa (78) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Văn hóa đại chúng (52) • Cách nói thời gian (82) • Hẹn (4) • Luật (42) • Tâm lí (191) • Khí hậu (53) • Sinh hoạt công sở (197) • Chào hỏi (17) • Chế độ xã hội (81) • Văn hóa đại chúng (82) • Tìm đường (20) • Cảm ơn (8) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Nói về lỗi lầm (28) • Sự kiện gia đình (57) • Tình yêu và hôn nhân (28)