🌟 인조인간 (人造人間)

Danh từ  

1. 인간과 비슷한 모습을 하고 움직이기도 하고 말도 하는 기계.

1. RÔ BỐT, NGƯỜI MÁY: Loại máy móc có hình dáng giống với con người, có thể di chuyển và nói được.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 영화 속 인조인간.
    Artificial human in the movie.
  • 인조인간이 나타나다.
    Artificial human emerges.
  • 인조인간이 출현하다.
    Artificial humans emerge.
  • 인조인간이 탄생하다.
    Artificial humans are born.
  • 인조인간을 개발하다.
    Develop artificial man.
  • 인조인간을 만들다.
    Make an artificial man.
  • 과학자들은 사람의 말도 알아들을 수 있는 인조인간을 개발 중이다.
    Scientists are developing artificial human beings who can understand human speech.
  • 김 감독은 초능력을 가진 인조인간이 지구를 정복하는 공상 과학 영화를 만들었다.
    Kim made a sci-fi film in which a superhuman with supernatural powers conquers the earth.
  • 과학자들이 인간처럼 걸어 다니고 말도 할 수 있는 로봇을 만들어 냈대.
    Scientists have created robots that can walk and talk like humans.
    머지않아 인조인간도 만들어지겠네.
    In the near future, artificial humans will be created.
Từ đồng nghĩa 로봇(robot): 사람의 전체 모습이나 몸의 한 부위와 비슷하게 만들어서 사람이 하는 …

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 인조인간 (인조인간)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Nói về lỗi lầm (28) Cảm ơn (8) Tìm đường (20) Tôn giáo (43) Sử dụng bệnh viện (204) Gọi điện thoại (15) Dáng vẻ bề ngoài (121) Ngôn ngữ (160) Mối quan hệ con người (52) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt trong ngày (11) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt công sở (197) Mua sắm (99) Giải thích món ăn (78) Khoa học và kĩ thuật (91) Kiến trúc, xây dựng (43) Thông tin địa lí (138) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Xin lỗi (7) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Gọi món (132) Khí hậu (53) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Đời sống học đường (208) Cách nói thứ trong tuần (13) Vấn đề xã hội (67)