🌟 인조인간 (人造人間)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 인조인간 (
인조인간
)
🌷 ㅇㅈㅇㄱ: Initial sound 인조인간
-
ㅇㅈㅇㄱ (
여주인공
)
: 소설, 영화, 연극, 드라마 등에서 중심이 되는 역할을 하는 여자.
Danh từ
🌏 NHÂN VẬT NỮ CHÍNH: Người nữ đảm nhận vai chính trong tiểu thuyết, phim điện ảnh, kịch hay phim truyền hình. -
ㅇㅈㅇㄱ (
언중유골
)
: 말 속에 뼈가 있다는 뜻으로, 평범한 말 속에 속뜻이 있다는 말.
Danh từ
🌏 LỜI NÓI CÓ ẨN Ý: Sự có ẩn ý trong lời nói bình thường. -
ㅇㅈㅇㄱ (
인조인간
)
: 인간과 비슷한 모습을 하고 움직이기도 하고 말도 하는 기계.
Danh từ
🌏 RÔ BỐT, NGƯỜI MÁY: Loại máy móc có hình dáng giống với con người, có thể di chuyển và nói được.
• Nói về lỗi lầm (28) • Cảm ơn (8) • Tìm đường (20) • Tôn giáo (43) • Sử dụng bệnh viện (204) • Gọi điện thoại (15) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Ngôn ngữ (160) • Mối quan hệ con người (52) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Cách nói ngày tháng (59) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Chế độ xã hội (81) • Sinh hoạt công sở (197) • Mua sắm (99) • Giải thích món ăn (78) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Thông tin địa lí (138) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Xin lỗi (7) • Giáo dục (151) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Gọi món (132) • Khí hậu (53) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Đời sống học đường (208) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Vấn đề xã hội (67)