🌟 일천하다 (日淺 하다)

Tính từ  

1. 시작한 지 얼마 되지 않아 경험이나 경력 등이 부족하다.

1. NON YẾU, SƠ SÀI: Bắt đầu chưa được bao lâu nên còn thiếu kinh nghiệm làm việc hay sự từng trải...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 일천한 경력.
    A humble career.
  • 일천한 능력.
    A humble capacity.
  • 일천한 역사.
    Light history.
  • 경험이 일천하다.
    Experienced.
  • 지식이 일천하다.
    Knowledge is light.
  • 나는 일을 시작한 지 얼마 안 돼서 일천한 경험으로 일을 하려니 매우 힘이 들었다.
    It was very hard for me to work with light experience not long after i started work.
  • 그 배우는 경험은 일천했지만 재능을 보여 주인공으로 발탁되었다.
    The actor was chosen as the main character because of his raw experience but talent.
  • 새로 들어온 신입 사원들이 실수가 많다면서?
    I heard the new recruits made a lot of mistakes.
    아직 경험이나 지식이 일천하니 그럴 수밖에 없지.
    It's inevitable because you still have a lot of experience and knowledge.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 일천하다 (일천하다) 일천한 (일천한) 일천하여 (일천하여) 일천해 (일천해) 일천하니 (일천하니) 일천합니다 (일천함니다)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Tâm lí (191) Chào hỏi (17) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Văn hóa đại chúng (52) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Khí hậu (53) Vấn đề xã hội (67) Mối quan hệ con người (255) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sở thích (103) Sự kiện gia đình (57) Tìm đường (20) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Văn hóa ẩm thực (104) Thể thao (88) Xem phim (105) Tôn giáo (43) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Dáng vẻ bề ngoài (121) Chiêu đãi và viếng thăm (28)