🌟 인준 (認准)

Danh từ  

1. 결정이나 결과 등을 정식으로 인정하는 일.

1. SỰ PHÊ DUYỆT, SỰ THÔNG QUA: Việc công nhận quyết định hay kết quả một cách chính thức.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 정책 인준.
    Policy confirmation.
  • 활동 인준.
    Activity confirmation.
  • 인준을 거부하다.
    Refuse confirmation.
  • 인준을 받다.
    Get confirmation.
  • 인준을 얻다.
    Obtain confirmation.
  • 인준을 하다.
    Give confirmation.
  • 학교는 그의 연구를 석사 학위 논문으로 인준을 했다.
    The school confirmed his research as a master's thesis.
  • 국회 의원들은 정부의 예산안 편성 인준을 위해 국회에 모였다.
    Members of the national assembly gathered at the national assembly to approve the government's budget plan.
  • 지난번 안건은 어떻게 되었어요?
    What happened to the last one?
    아직 회사의 인준을 받지 못했습니다.
    You have not yet been approved by your company.
Từ tham khảo 승인(承認): 어떤 일을 허락함., 어떤 사실을 인정함.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 인준 (인준)
📚 Từ phái sinh: 인준하다(認准하다): 결정이나 결과 등을 정식으로 인정하다.

🗣️ 인준 (認准) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Thể thao (88) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả tính cách (365) Mối quan hệ con người (255) Chào hỏi (17) Sinh hoạt công sở (197) Tôn giáo (43) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Triết học, luân lí (86) Đời sống học đường (208) Vấn đề xã hội (67) Sở thích (103) Khoa học và kĩ thuật (91) Du lịch (98) Xin lỗi (7) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sức khỏe (155) Ngôn ngữ (160) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả vị trí (70) Gọi điện thoại (15) Dáng vẻ bề ngoài (121) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nghệ thuật (23)