🌟 인준하다 (認准 하다)

Động từ  

1. 결정이나 결과 등을 정식으로 인정하다.

1. PHÊ CHUẨN: Chính thức công nhận quyết định hay kết quả...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 논문을 인준하다.
    Approve a paper.
  • 정책을 인준하다.
    Approve policy.
  • 조약을 인준하다.
    Confirm a treaty.
  • 협정을 인준하다.
    Approve an agreement.
  • 활동을 인준하다.
    Confirm an activity.
  • 두 나라는 경제 발전을 위해 무역 협정을 인준했다.
    The two countries have approved a trade agreement for economic development.
  • 회사는 경제적 어려움을 겪고 있는 회사 인수를 인준했다.
    The company has confirmed its acquisition of a company suffering from economic difficulties.
  • 국방부 장관에 어떤 사람이 임명됐어?
    Who's been appointed to the secretary of defense?
    아직 국회가 인준하지 않아서 결정되지 않았어.
    It hasn't been decided yet because the national assembly hasn't approved it.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 인준하다 (인준하다)
📚 Từ phái sinh: 인준(認准): 결정이나 결과 등을 정식으로 인정하는 일.

🗣️ 인준하다 (認准 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Chế độ xã hội (81) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt công sở (197) Xin lỗi (7) Thể thao (88) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Lịch sử (92) Gọi điện thoại (15) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả trang phục (110) Sức khỏe (155) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Thông tin địa lí (138) Sử dụng tiệm thuốc (10) Kinh tế-kinh doanh (273) Dáng vẻ bề ngoài (121) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Luật (42) Mua sắm (99) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giải thích món ăn (78) Nghệ thuật (76) Cách nói thời gian (82) Diễn tả ngoại hình (97) Khí hậu (53) Chính trị (149)