Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 인증되다 (인증되다) • 인증되다 (인증뒈다) 📚 Từ phái sinh: • 인증(認證): 어떠한 문서나 행위가 정당한 방법과 순서로 이루어졌다는 것을 국가나 사회 …
인증되다
인증뒈다
Start 인 인 End
Start
End
Start 증 증 End
Start 되 되 End
Start 다 다 End
• Chế độ xã hội (81) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Diễn tả tính cách (365) • Luật (42) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Nghệ thuật (76) • Gọi món (132) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Xin lỗi (7) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sinh hoạt công sở (197) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Khí hậu (53) • Gọi điện thoại (15) • Yêu đương và kết hôn (19) • Xem phim (105) • Cách nói ngày tháng (59) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Triết học, luân lí (86) • So sánh văn hóa (78) • Tìm đường (20)