🌟 임부 (妊婦/姙婦)

Danh từ  

1. 아이를 밴 여자.

1. THAI PHỤ: Người phụ nữ có mang em bé.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 만삭의 임부.
    A pregnant woman on the verge of deathbed.
  • 임부 용품.
    Pregnant goods.
  • 임부에게 양보하다.
    Giving way to a pregnant woman.
  • 승규는 아이를 밴 임부를 위해 자리를 양보했다.
    Seung-gyu gave up his seat for a pregnant woman with a child.
  • 만삭의 임부 역을 맡은 지수는 베개를 옷 속에 넣어 분장을 했다.
    Ji-soo, who played the role of a pregnant woman at the end of her life, dressed up with her pillow in her clothes.
  • 아내가 임신을 해서 영양제를 사려고 하는데요.
    My wife is pregnant and wants to buy some nutritional supplements.
    임부에게 좋은 영양제는 이 제품이에요.
    This is a good nutrient for pregnant women.
Từ đồng nghĩa 임신부(妊娠婦): 아이를 밴 여자.
Từ tham khảo 임산부(妊産婦): 아이를 배거나 갓 낳은 여자.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 임부 (임ː부)

Start

End

Start

End


Sử dụng bệnh viện (204) Nghệ thuật (76) Tình yêu và hôn nhân (28) Chào hỏi (17) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Văn hóa ẩm thực (104) Luật (42) Sinh hoạt công sở (197) Triết học, luân lí (86) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nói về lỗi lầm (28) Văn hóa đại chúng (82) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Lịch sử (92) Vấn đề xã hội (67) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng tiệm thuốc (10) Khoa học và kĩ thuật (91) Sự kiện gia đình (57) Tâm lí (191) Hẹn (4) Xem phim (105) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Du lịch (98)