Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 인지되다 (인지되다) • 인지되다 (인지뒈다) 📚 Từ phái sinh: • 인지(認知): 어떤 사실을 확실히 그렇다고 여겨서 앎.
인지되다
인지뒈다
Start 인 인 End
Start
End
Start 지 지 End
Start 되 되 End
Start 다 다 End
• Cách nói thứ trong tuần (13) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng bệnh viện (204) • Lịch sử (92) • Nghệ thuật (23) • Chính trị (149) • Luật (42) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Chào hỏi (17) • Triết học, luân lí (86) • Thời tiết và mùa (101) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Văn hóa đại chúng (52) • Cách nói thời gian (82) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Mối quan hệ con người (255) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Vấn đề môi trường (226) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Giải thích món ăn (119) • Gọi điện thoại (15) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Tìm đường (20) • Mua sắm (99) • Xem phim (105) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Văn hóa ẩm thực (104) • Tôn giáo (43)