🌟 임의 (任意)

Danh từ  

1. 일정한 규칙이나 기준 없이 하고 싶은 대로 함.

1. SỰ TÙY Ý, SỰ TÙY TIỆN: Sự làm theo ý muốn mà không có tiêu chuẩn hay quy tắc nhất định.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 임의 규정.
    Any provision.
  • 임의로 바꾸다.
    To change at random.
  • 임의로 정하다.
    Randomly set.
  • 임의로 제출하다.
    Submit arbitrarily.
  • 임의로 조정하다.
    Arbitrary adjustment.
  • 임의로 처리하다.
    To deal with.
  • 교장이 임의로 학교 위원을 임명하기로 결정했다.
    The principal arbitrarily decided to appoint a school commissioner.
  • 시험은 교수가 임의로 정한 부분을 외우는 방식이다.
    The test is a method of memorizing the parts that the professor arbitrarily decides.
  • 의사나 약사와의 상담 없이 먹던 약을 임의로 중단하지 마세요.
    Do not arbitrarily stop taking your medication without consulting a doctor or pharmacist.
  • 교양 과목 신청은 어떻게 하면 됩니까?
    How do i apply for liberal arts courses?
    전공에 관계없이 학생이 임의로 택할 수 있습니다.
    Students can choose freely regardless of their major.
Từ đồng nghĩa 자의(恣意): 자기 멋대로 하는 생각.

2. 대상이나 장소를 일정하게 정하지 않음.

2. SỰ TÙY Ý: Sự không chọn địa điểm hay đối tượng một cách dứt khoát.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 임의의 수.
    Any number.
  • 임의의 시간.
    Any time.
  • 임의의 위치.
    Any position.
  • 임의의 장소.
    Any place.
  • 임의의 점.
    Any point.
  • 담당자는 지역에 따라 임의로 판매 구역을 분할했다.
    The person in charge randomly divided the sales area according to the region.
  • 점과 선분을 임의의 위치에 놓고 도형을 만들어 보세요.
    Place dots and lines in any position to create a shape.
  • 무선 인터넷은 사용자가 임의의 장소로 이동하면서도 사용할 수 있습니다.
    Wireless internet access allows users to use it while traveling to any location.
  • 선생님, 선분을 어떻게 그리면 되나요?
    Sir, how should i draw the line?
    임의의 점을 두 개를 잡아서 이으면 됩니다.
    Hold and connect two random points.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 임의 (이ː믜) 임의 (이ː미)
📚 Từ phái sinh: 임의적(任意的): 일정한 규칙이나 기준 없이 하고 싶은 대로 하는., 대상이나 장소를 일… 임의적(任意的): 일정한 규칙이나 기준 없이 하고 싶은 대로 하는 것., 대상이나 장소를…

📚 Annotation: 주로 '임의의'로 쓴다.


🗣️ 임의 (任意) @ Giải nghĩa

🗣️ 임의 (任意) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt nhà ở (159) Thời tiết và mùa (101) Nghệ thuật (23) Diễn tả vị trí (70) Văn hóa đại chúng (52) Luật (42) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Văn hóa ẩm thực (104) Thông tin địa lí (138) Tâm lí (191) Ngôn ngữ (160) Thể thao (88) Cách nói ngày tháng (59) Mua sắm (99) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả ngoại hình (97) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sự kiện gia đình (57) Triết học, luân lí (86) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Kinh tế-kinh doanh (273) Gọi điện thoại (15) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sự khác biệt văn hóa (47) Xin lỗi (7) Tìm đường (20)