Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 이제나저제나 (이제나저제나)
이제나저제나
Start 이 이 End
Start
End
Start 제 제 End
Start 나 나 End
Start 저 저 End
• Diễn tả trang phục (110) • Gọi điện thoại (15) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Tâm lí (191) • Khí hậu (53) • Ngôn ngữ (160) • Mối quan hệ con người (255) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Xin lỗi (7) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Việc nhà (48) • Tìm đường (20) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Hẹn (4) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Triết học, luân lí (86) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • So sánh văn hóa (78) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sức khỏe (155) • Chế độ xã hội (81) • Thời tiết và mùa (101)