🌟 이주하다 (移住 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 이주하다 (
이주하다
)
📚 Từ phái sinh: • 이주(移住): 원래 살던 집을 떠나 다른 집으로 옮김., 개인이나 종족, 민족 등의 집단…
🗣️ 이주하다 (移住 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 남반부로 이주하다. [남반부 (南半部)]
- 타처로 이주하다. [타처 (他處)]
- 외지로 이주하다. [외지 (外地)]
🌷 ㅇㅈㅎㄷ: Initial sound 이주하다
-
ㅇㅈㅎㄷ (
엄중하다
)
: 매우 엄하다.
☆
Tính từ
🌏 NGHIÊM NGẶT: Rất nghiêm. -
ㅇㅈㅎㄷ (
의젓하다
)
: 말이나 행동 등이 점잖고 무게가 있다.
☆
Tính từ
🌏 TRỊNH TRỌNG, OAI VỆ: Lời nói hay hành động… lịch thiệp và có trọng lượng. -
ㅇㅈㅎㄷ (
여전하다
)
: 전과 똑같다.
☆
Tính từ
🌏 VẪN NHƯ XƯA: Giống hệt trước đây. -
ㅇㅈㅎㄷ (
온전하다
)
: 본래의 모습이 그대로 고스란히 있다.
☆
Tính từ
🌏 NGUYÊN VẸN, LÀNH LẶN: Hình dạng vốn có được duy trì như cũ một cách không hề hấn gì. -
ㅇㅈㅎㄷ (
우직하다
)
: 어리석고 고지식하며 고집이 세다.
☆
Tính từ
🌏 MỘC MẠC, CHẤT PHÁC, THẬT THÀ: Khờ khạo, cứng nhắc và cố chấp. -
ㅇㅈㅎㄷ (
웅장하다
)
: 크기나 분위기 등이 무척 크고 무게가 있다.
☆
Tính từ
🌏 HÙNG TRÁNG, TRÁNG LỆ: Những yếu tố như độ lớn hay không khí rất lớn và có độ nặng.
• Lịch sử (92) • Vấn đề xã hội (67) • Sinh hoạt công sở (197) • Hẹn (4) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Diễn tả trang phục (110) • Ngôn luận (36) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Chính trị (149) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Gọi món (132) • Sở thích (103) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Thời tiết và mùa (101) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sự kiện gia đình (57) • Tôn giáo (43) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Mối quan hệ con người (255) • Nghệ thuật (76) • Văn hóa đại chúng (82) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Gọi điện thoại (15)