🌟 이주하다 (移住 하다)

Động từ  

1. 원래 살던 집을 떠나 다른 집으로 옮기다.

1. CHUYỂN CƯ: Rời khỏi ngôi nhà vốn đang sống và chuyển sang nhà khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 이주한 곳.
    A place of migration.
  • 이주해서 살다.
    Live in a emigrant state.
  • 교외로 이주하다.
    Emigrate to the suburbs.
  • 도시로 이주하다.
    Migrate to the city.
  • 서울에 이주하다.
    Migrate to seoul.
  • 낯선 사내가 한 달 전에 우리 마을로 이주해 왔다.
    A strange man moved to our village a month ago.
  • 살던 동네가 재개발되어 우리는 당장 이주할 집이 필요했다.
    Our neighborhood was redeveloped and we needed a house to move into right now.

2. 개인이나 종족, 민족 등의 집단이 원래 살던 지역을 떠나 다른 지역으로 이동해서 살다.

2. DI DÂN, DI CƯ: Nhóm cá nhân, chủng tộc hay dân tộc... rời bỏ khu vực vốn đang sống di chuyển sang khu vực khác sinh sống.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 민족이 이주하다.
    Ethnic migration.
  • 육로로 이주하다.
    Migrate by land.
  • 일본으로 이주하다.
    Migrate to japan.
  • 중국으로 이주하다.
    Migrate to china.
  • 타지로 이주하다.
    Emigrate to another country.
  • 대거 이주하다.
    Emigrate in large numbers.
  • 우리는 정복자들에게 쫓겨 낯선 땅으로 이주했다.
    We were driven by the conquerors and moved to a strange land.
  • 유목민들은 끊임없이 이주하며 한곳에 오래 정착하지는 않았다.
    The nomads constantly emigrated and did not settle in one place for long.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 이주하다 (이주하다)
📚 Từ phái sinh: 이주(移住): 원래 살던 집을 떠나 다른 집으로 옮김., 개인이나 종족, 민족 등의 집단…

🗣️ 이주하다 (移住 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Lịch sử (92) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt công sở (197) Hẹn (4) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả trang phục (110) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chính trị (149) Khoa học và kĩ thuật (91) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt trong ngày (11) Gọi món (132) Sở thích (103) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Thời tiết và mùa (101) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sự kiện gia đình (57) Tôn giáo (43) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Kinh tế-kinh doanh (273) Mối quan hệ con người (255) Nghệ thuật (76) Văn hóa đại chúng (82) Dáng vẻ bề ngoài (121) Gọi điện thoại (15)