🌟 이중성 (二重性)

Danh từ  

1. 한 가지 사물에 동시에 들어 있는 서로 다른 두 가지의 성질.

1. LƯỠNG TÍNH: Hai thuộc tính khác nhau cùng tồn tại đồng thời trong một sự vật.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 이중성을 가지다.
    Have duality.
  • 이중성을 고발하다.
    Accuse of duplicity.
  • 이중성을 극복하다.
    Overcoming duality.
  • 이중성을 나타내다.
    Show duality.
  • 이중성을 발견하다.
    Discover duality.
  • 이중성을 지니다.
    Have duality.
  • 온화한 표정의 사내는 그 순간 몹시 잔인한 행동으로 이중성을 드러냈다.
    The gentle-faced man revealed his duality in a most cruel act at the moment.
  • 앞에서는 순진한 척하면서 뒤로 돈을 챙긴 동료의 이중성에 나는 배신감을 느꼈다.
    I felt betrayed by the duality of my colleague, who pretended to be naive in front and pocketed money back.
  • 평소에는 얌전하더니 카메라 앞에서는 전혀 딴사람 같군요.
    You're usually calm, but you look like a completely different person in front of the camera.
    그런 이중성이 지금의 그를 배우로 만든 것이겠지요.
    That duality must have made him an actor now.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 이중성 (이ː중썽)

Start

End

Start

End

Start

End


Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sở thích (103) Giáo dục (151) Sự kiện gia đình (57) Văn hóa ẩm thực (104) Gọi món (132) Diễn tả trang phục (110) Cách nói thời gian (82) Ngôn luận (36) Diễn tả ngoại hình (97) Thông tin địa lí (138) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nghệ thuật (23) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Gọi điện thoại (15) Chế độ xã hội (81) Chính trị (149) Tìm đường (20) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng bệnh viện (204) Tôn giáo (43) Cách nói ngày tháng (59) Khí hậu (53) Khoa học và kĩ thuật (91) Ngôn ngữ (160) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Xem phim (105) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)