🌟 눈 뜨고(는) 못 보다
• Tìm đường (20) • Gọi món (132) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sở thích (103) • Chính trị (149) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Xin lỗi (7) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Lịch sử (92) • Sự kiện gia đình (57) • Đời sống học đường (208) • Triết học, luân lí (86) • Văn hóa đại chúng (82) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Cách nói ngày tháng (59) • Tôn giáo (43) • Nghệ thuật (23) • Sức khỏe (155) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Diễn tả tính cách (365) • Ngôn ngữ (160) • Xem phim (105) • Vấn đề xã hội (67) • Du lịch (98) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Văn hóa ẩm thực (104) • Diễn tả vị trí (70)