🌟 눈도 거들떠보지 않다

1. 낮게 보거나 중요하지 않게 여겨서 쳐다보려고 하지도 않다.

1. KHÔNG ĐỂ MẮT ĐẾN: Xem thường hoặc cho là không quan trọng nên không thèm nhìn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 명품을 좋아하는 지수는 싸구려 제품에는 눈도 거들떠보지 않았다.
    Jisoo, who likes luxury goods, didn't even look at cheap products.

💕Start 눈도거들떠보지않다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Kiến trúc, xây dựng (43) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Hẹn (4) Nghệ thuật (76) Cách nói thời gian (82) Tình yêu và hôn nhân (28) Mối quan hệ con người (52) Mua sắm (99) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng tiệm thuốc (10) Vấn đề xã hội (67) Chế độ xã hội (81) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt công sở (197) Chào hỏi (17) Sinh hoạt trong ngày (11) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Việc nhà (48) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Gọi điện thoại (15) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (59)