🌟 이타주의 (利他主義)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 이타주의 (
이ː타주의
) • 이타주의 (이ː타주이
)
🌷 ㅇㅌㅈㅇ: Initial sound 이타주의
-
ㅇㅌㅈㅇ (
이타주의
)
: 자기의 이익보다는 다른 사람의 이익과 행복을 더 중요하게 생각하는 태도.
Danh từ
🌏 CHỦ NGHĨA VỊ THA, CHỦ NGHĨA LỢI THA: Thái độ theo đuổi và suy nghĩ lợi ích và hạnh phúc của người khác quan trọng hơn lợi ích bản thân mình.
• Hẹn (4) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Ngôn luận (36) • Cách nói ngày tháng (59) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Mối quan hệ con người (52) • Du lịch (98) • Đời sống học đường (208) • Văn hóa đại chúng (52) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sức khỏe (155) • Gọi món (132) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Gọi điện thoại (15) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Khí hậu (53) • Ngôn ngữ (160) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Tìm đường (20) • Giải thích món ăn (119) • Nghệ thuật (76) • Yêu đương và kết hôn (19) • Văn hóa đại chúng (82) • Sinh hoạt công sở (197) • Vấn đề môi trường (226) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Dáng vẻ bề ngoài (121)