🌟 일반화하다 (一般化 하다)

Động từ  

1. 개별적인 것이나 특수한 것이 전체에 두루 통하는 것으로 되다. 또는 그렇게 만들다.

1. THÔNG THƯỜNG HÓA, BÌNH THƯỜNG HÓA: Cái mang tính cá biệt hay cái đặc thù trở thành cái lan tràn đều khắp toàn thể. Hoặc làm như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 신기술이 일반화하다.
    New technologies become common.
  • 현상이 일반화하다.
    The phenomenon is generalized.
  • 과정을 일반화하다.
    Generalize the process.
  • 목표를 일반화하다.
    Generalize the goal.
  • 혜택을 일반화하다.
    Generalize benefits.
  • 매우 편한 운동복은 운동선수 사이에서 금세 일반화하였다.
    Very comfortable sportswear quickly generalized among athletes.
  • 직업을 쉽게 바꾸는 현상이 일반화하면 이직률은 더욱 늘어날 것으로 예상된다.
    The turnover is expected to increase further once the phenomenon of changing jobs is generalized.
  • 이번에 새로 발표된 기술은 정말 훌륭한 성과입니다.
    The new technology is a great achievement.
    이 기술이 일반화하면 상품 개발에 큰 도움이 될 것 같군요.
    If this technology is generalized, it will be a great help in product development.
Từ đồng nghĩa 보편화하다(普遍化하다): 사회에 널리 퍼지다. 또는 그렇게 되게 하다.

2. 여러 가지 의견이나 사실들에서 공통되고 일반적인 결론을 내리다.

2. PHỔ CẬP HÓA: Trở thành chung trong nhiều ý kiến hay sự việc và đưa ra kết luận thông thường.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 일반화하는 경향.
    Tendency to generalize.
  • 일반화하는 논리.
    Generalizing logic.
  • 일반화하는 양상.
    Generalizing aspect.
  • 경험을 일반화하다.
    Generalize the experience.
  • 지나치게 일반화하다.
    Excessive generalization.
  • 승규는 자기 생각을 모두의 의견인 것처럼 일반화하여 글을 써 냈다.
    Seung-gyu wrote by generalizing his thoughts as if they were all opinions.
  • 내 친구는 자기만의 경험을 일반화해서 모든 사람이 그런 것처럼 말했다.
    My friend generalized his own experience and spoke as if everyone were.
  • 우리 연구 결과를 모든 경우에 일반화해도 괜찮을까?
    Is it okay to generalize our findings in all cases?
    많은 조사를 거쳤으니 우리가 도출한 결과와 같을 거야.
    You've gone through a lot of research, so it's going to be the same as the results we've produced.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 일반화하다 (일반화하다)
📚 Từ phái sinh: 일반화(一般化): 개별적인 것이나 특수한 것이 전체에 두루 통하는 것으로 됨. 또는 그렇…

💕Start 일반화하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Mối quan hệ con người (52) Giáo dục (151) Cách nói thời gian (82) Sử dụng bệnh viện (204) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Luật (42) Khí hậu (53) Diễn tả vị trí (70) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cảm ơn (8) Thời tiết và mùa (101) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Thông tin địa lí (138) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả ngoại hình (97) Khoa học và kĩ thuật (91) Văn hóa đại chúng (52) Ngôn luận (36) Tâm lí (191) Tìm đường (20) Thể thao (88) Dáng vẻ bề ngoài (121) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Yêu đương và kết hôn (19)