🌟 일반화하다 (一般化 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 일반화하다 (
일반화하다
)
📚 Từ phái sinh: • 일반화(一般化): 개별적인 것이나 특수한 것이 전체에 두루 통하는 것으로 됨. 또는 그렇…
🌷 ㅇㅂㅎㅎㄷ: Initial sound 일반화하다
-
ㅇㅂㅎㅎㄷ (
입법화하다
)
: 규칙 등이 법률이 되다. 또는 규칙 등을 법률이 되게 하다.
Động từ
🌏 LẬP PHÁP HOÁ: Quy tắc… trở thành luật. Hoặc làm cho quy tắc… trở thành luật. -
ㅇㅂㅎㅎㄷ (
일반화하다
)
: 개별적인 것이나 특수한 것이 전체에 두루 통하는 것으로 되다. 또는 그렇게 만들다.
Động từ
🌏 THÔNG THƯỜNG HÓA, BÌNH THƯỜNG HÓA: Cái mang tính cá biệt hay cái đặc thù trở thành cái lan tràn đều khắp toàn thể. Hoặc làm như vậy.
• Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Mối quan hệ con người (52) • Giáo dục (151) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng bệnh viện (204) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Việc nhà (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Luật (42) • Khí hậu (53) • Diễn tả vị trí (70) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Cảm ơn (8) • Thời tiết và mùa (101) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Thông tin địa lí (138) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Diễn tả ngoại hình (97) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Văn hóa đại chúng (52) • Ngôn luận (36) • Tâm lí (191) • Tìm đường (20) • Thể thao (88) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Yêu đương và kết hôn (19)