🌟 일부다처제 (一夫多妻制)

Danh từ  

1. 한 남편이 여러 아내를 두는 결혼 제도.

1. CHẾ ĐỘ ĐA THÊ: Chế độ hôn nhân một chồng có nhiều vợ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 일부다처제 관습.
    The practice of polygamy.
  • 일부다처제 사회.
    A polygamy society.
  • 일부다처제를 시행하다.
    Practice polygamy.
  • 일부다처제를 주장하다.
    Advocate polygamy.
  • 일부다처제를 지지하다.
    Support polygamy.
  • 일부다처제를 폐지하다.
    Abolish polygamy.
  • 일부다처제를 허용하다.
    Allow polygamy.
  • 일부다처제가 허용된 나라에서는 한 남자가 여러 명의 여자와 결혼할 수 있다.
    In a country where polygamy is permitted, a man may marry several women.
  • 나는 텔레비전에서 일부다처제가 인정되는 나라의 남자가 다섯 명의 부인을 둔 것을 보았다.
    I saw on television that a man in a country recognized for polygamy had five wives.
  • 내 외국인 친구는 아내가 세 명이래.
    My foreign friend has three wives.
    일부다처제 사회에서는 가능한 일이야.
    It's possible in a polygamy society.
Từ trái nghĩa 일처다부제(一妻多夫制): 한 아내가 동시에 둘 이상의 남편을 두는 혼인 제도.
Từ tham khảo 일부일처제(一夫一妻制): 한 남편이 한 아내만 두는 결혼 제도.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 일부다처제 (일부다처제)

💕Start 일부다처제 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (59) Xin lỗi (7) Diễn tả vị trí (70) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả trang phục (110) Mối quan hệ con người (255) Du lịch (98) Giáo dục (151) Triết học, luân lí (86) Dáng vẻ bề ngoài (121) Vấn đề môi trường (226) Xem phim (105) Việc nhà (48) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng tiệm thuốc (10) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả tính cách (365) Lịch sử (92) Sinh hoạt nhà ở (159) Khoa học và kĩ thuật (91) Chế độ xã hội (81) Thời tiết và mùa (101) Gọi món (132) Gọi điện thoại (15)