Danh từ
Từ trái nghĩa
Từ tham khảo
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 일부다처제 (일부다처제)
일부다처제
Start 일 일 End
Start
End
Start 부 부 End
Start 다 다 End
Start 처 처 End
Start 제 제 End
• Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Xin lỗi (7) • Diễn tả vị trí (70) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Diễn tả trang phục (110) • Mối quan hệ con người (255) • Du lịch (98) • Giáo dục (151) • Triết học, luân lí (86) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Vấn đề môi trường (226) • Xem phim (105) • Việc nhà (48) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Chào hỏi (17) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Văn hóa ẩm thực (104) • Diễn tả tính cách (365) • Lịch sử (92) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Chế độ xã hội (81) • Thời tiết và mùa (101) • Gọi món (132) • Gọi điện thoại (15)