Danh từ
Từ trái nghĩa
Từ tham khảo
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 일부다처제 (일부다처제)
일부다처제
Start 일 일 End
Start
End
Start 부 부 End
Start 다 다 End
Start 처 처 End
Start 제 제 End
• Xin lỗi (7) • Nghệ thuật (76) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Gọi điện thoại (15) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Tìm đường (20) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sinh hoạt công sở (197) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Mua sắm (99) • Chế độ xã hội (81) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Hẹn (4) • Chào hỏi (17) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Diễn tả ngoại hình (97) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Ngôn luận (36) • Cảm ơn (8) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Xem phim (105) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Giáo dục (151) • Nghệ thuật (23) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Mối quan hệ con người (255) • Mối quan hệ con người (52)