🌟 이중창 (二重唱)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 이중창 (
이ː중창
)
🗣️ 이중창 (二重唱) @ Ví dụ cụ thể
- 지수와 유민이는 이중창 노래를 중창하였다. [중창하다 (重唱하다)]
- 중창에는 두 명이 부르는 이중창, 세 명이 부르는 삼중창 등이 있다. [중창 (重唱)]
🌷 ㅇㅈㅊ: Initial sound 이중창
-
ㅇㅈㅊ (
억제책
)
: 정도나 한도를 넘어가려는 것을 억눌러 그치게 하는 정책.
Danh từ
🌏 CHÍNH SÁCH KÌM CHẾ: Chính sách ngăn chặn và làm ngừng lại việc sắp vượt quá một giới hạn hay mức độ. -
ㅇㅈㅊ (
오존층
)
: 오존을 많이 포함하고 있는 대기층.
Danh từ
🌏 TẦNG OZON: Tầng khí quyển chứa nhiều khí ozon. -
ㅇㅈㅊ (
유조차
)
: 석유나 가솔린 등을 실어 나르는 차.
Danh từ
🌏 XE CHỞ DẦU, XE BỒN: Xe vận chuyển dầu mỏ hay xăng... -
ㅇㅈㅊ (
유자차
)
: 설탕이나 꿀에 절인 유자를 뜨거운 물에 타서 마시는 차.
Danh từ
🌏 YUJACHA; TRÀ THANH YÊN: Trà được làm từ quả thanh yên đã ngâm đường hoặc mật ong, pha với nước nóng để uống. -
ㅇㅈㅊ (
우중충
)
: 날씨나 분위기가 어두운 모양.
Phó từ
🌏 ẢM ĐẠM, ÂM U: Hình ảnh thời tiết hay bầu không khí tối. -
ㅇㅈㅊ (
와장창
)
: 갑자기 한꺼번에 무너지거나 부서지는 소리. 또는 그 모양.
Phó từ
🌏 ẦM ẦM, ÀO ÀO: Âm thanh đột nhiên đổ vỡ hay sụp đổ một lượt. Hoặc là hình ảnh như vậy. -
ㅇㅈㅊ (
이중창
)
: 두 사람이 한 성부씩 맡아서 함께 부르는 노래.
Danh từ
🌏 SONG CA: Bài hát do hai người thể hiện, mỗi người đảm nhận một phần khác nhau.
• Vấn đề xã hội (67) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Việc nhà (48) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Thông tin địa lí (138) • Chế độ xã hội (81) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sự kiện gia đình (57) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Xem phim (105) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Khí hậu (53) • Nghệ thuật (76) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Diễn tả ngoại hình (97) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Mua sắm (99) • Giải thích món ăn (119) • Diễn tả tính cách (365) • Chào hỏi (17) • Nói về lỗi lầm (28) • Mối quan hệ con người (255) • Yêu đương và kết hôn (19)