🌟 이중창 (二重唱)

Danh từ  

1. 두 사람이 한 성부씩 맡아서 함께 부르는 노래.

1. SONG CA: Bài hát do hai người thể hiện, mỗi người đảm nhận một phần khác nhau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 사랑의 이중창.
    Double spear of love.
  • 이중창 곡.
    Double-pitch song.
  • 이중창이 아름답다.
    Double spear is beautiful.
  • 이중창을 듣다.
    Hear a double whammy.
  • 이중창을 맡다.
    Take the double spear.
  • 이중창으로 부르다.
    To call double-window.
  • 사랑의 기쁨을 담은 이 노래는 남녀의 이중창에 잘 어울렸다.
    This song, which contains the joy of love, was well suited to the duet of men and women.
  • 두 성악가의 목소리가 잘 어우러져 아름다운 이중창을 만들어 냈다.
    The voices of the two vocalists mingled well to create a beautiful double spear.
  • 다음은 소프라노와 테너의 합동 무대입니다.
    Here's the joint performance of soprano and tenor.
    두 사람의 이중창이 무척 기대되는군요.
    I can't wait to see your double spear.
Từ tham khảo 듀엣(duet): 두 사람이 같이 노래를 부르거나 악기를 연주하는 일.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 이중창 (이ː중창)

🗣️ 이중창 (二重唱) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Vấn đề xã hội (67) Dáng vẻ bề ngoài (121) Việc nhà (48) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Thông tin địa lí (138) Chế độ xã hội (81) Khoa học và kĩ thuật (91) Sự kiện gia đình (57) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Xem phim (105) Triết học, luân lí (86) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Khí hậu (53) Nghệ thuật (76) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả ngoại hình (97) Biểu diễn và thưởng thức (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Mua sắm (99) Giải thích món ăn (119) Diễn tả tính cách (365) Chào hỏi (17) Nói về lỗi lầm (28) Mối quan hệ con người (255) Yêu đương và kết hôn (19)