🌟 일러두다

Động từ  

1. 특별히 부탁하거나 잘 타일러서 시키다.

1. DẶN DÒ, YÊU CẦU ĐẶC BIỆT , NHẮN NHỦ THIẾT THA, : Nhờ vả đặc biệt hoặc dặn dò và sai bảo kĩ lưỡng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 예비 지식을 일러두다.
    Reveal preliminary knowledge.
  • 주의 사항을 일러두다.
    Put out the cautions.
  • 할 일을 일러두다.
    Put one's hand in one's mouth.
  • 규칙을 일러두다.
    Lay down the rules.
  • 미리 일러두다.
    Give a heads-up.
  • 선생님은 반 아이들에게 교실에서 지켜야 하는 규칙을 일러두었다.
    The teacher told the class the rules that should be followed in the classroom.
  • 나는 아이에게 낯선 사람을 따라가지 말라고 일러두었지만 안심이 되지 않았다.
    I told the child not to follow a stranger, but i was not relieved.
  • 김 작가님이 원고를 제때 보내 주실까요?
    Will writer kim send the manuscript on time?
    제가 김 작가님한테 꼭 마감을 지켜 달라고 여러 번 일러두었으니 걱정 마세요.
    I've told kim several times to keep the deadline, so don't worry.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 일러두다 (일러두다) 일러두어 () 일러두니 ()

🗣️ 일러두다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (82) Xem phim (105) Tình yêu và hôn nhân (28) Yêu đương và kết hôn (19) Lịch sử (92) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Ngôn ngữ (160) Vấn đề xã hội (67) Hẹn (4) Văn hóa đại chúng (52) Mối quan hệ con người (255) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Khí hậu (53) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cách nói thứ trong tuần (13) Thông tin địa lí (138) So sánh văn hóa (78) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt nhà ở (159) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giải thích món ăn (78) Diễn tả tính cách (365) Nghệ thuật (76) Giáo dục (151) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)