🌟 일례 (一例)

  Danh từ  

1. 하나의 보기. 또는 한 가지의 예.

1. MỘT VÍ DỤ, MỘT THÍ DỤ: Một mẫu. Hoặc một ví dụ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 대표적인 일례.
    Typical example.
  • 일례를 들다.
    Cite an example.
  • 일례를 보이다.
    Give an example.
  • 우리 학교 교육 개혁의 일례로 교내 시설물 개선이 있다.
    As an example of the reform of our school's education, there is an improvement in the facilities of our school.
  • 나는 사춘기 때 방황했었는데 그 일례를 들면 오랫동안 가출한 적이 있었다.
    I wandered off at puberty, for example, and i ran away from home for a long time.
  • 재활용품을 활용한 일례를 보여 주세요.
    Please show us an example of using recycled materials.
    네, 저는 페트병으로 화분을 만들었어요.
    Yeah, i made a pot out of a plastic bottle.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 일례 (일례)

Start

End

Start

End


Mua sắm (99) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sự khác biệt văn hóa (47) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Mối quan hệ con người (255) Vấn đề xã hội (67) Ngôn luận (36) Văn hóa đại chúng (52) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Thông tin địa lí (138) So sánh văn hóa (78) Luật (42) Thể thao (88) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt công sở (197) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Kinh tế-kinh doanh (273) Khí hậu (53) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả trang phục (110) Tâm lí (191) Du lịch (98) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)