🌟 일로 (一路)

Danh từ  

1. 그렇게 되어 가는 경향.

1. ĐANG TRÊN ĐÀ, CÓ XU HƯỚNG: Khuynh hướng trở nên như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 감소 일로.
    With a reduction.
  • 붕괴 일로.
    Over the collapse.
  • 성장 일로.
    With growth.
  • 악화 일로.
    With the aggravation.
  • 증가 일로.
    On the increase.
  • 침체 일로.
    As a matter of stagnation.
  • 타락 일로.
    With the depravity.
  • 우리 회사는 불경기에 상관없이 매년 성장 일로에 있다.
    Our company is on a growth path every year, regardless of the recession.
  • 공기 오염이 심각해짐에 따라 비염 환자가 증가 일로에 있다.
    Patients with rhinitis are on the rise as air pollution becomes more serious.
  • 요즘 인터넷 신문을 보는 사람들이 많아진 것 같아.
    Looks like a lot of people are reading internet newspapers these days.
    그래서 종이 신문의 구독자 수가 감소 일로에 있대.
    That's why the number of subscribers to paper newspapers is on the decline.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 일로 (일로)

📚 Annotation: 주로 '~ 일로'로 쓴다.


🗣️ 일로 (一路) @ Giải nghĩa

🗣️ 일로 (一路) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt trong ngày (11) Du lịch (98) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Vấn đề xã hội (67) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sự kiện gia đình (57) Cách nói thời gian (82) Giải thích món ăn (78) Triết học, luân lí (86) Xin lỗi (7) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tìm đường (20) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Chính trị (149) Giải thích món ăn (119) Thời tiết và mùa (101) Chế độ xã hội (81) Cách nói ngày tháng (59) Lịch sử (92) Văn hóa đại chúng (82) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Biểu diễn và thưởng thức (8) Ngôn luận (36) Sở thích (103) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sức khỏe (155)