🌟 일리 (一理)

  Danh từ  

1. 어떤 면에서 그런대로 옳다고 생각되는 이치.

1. (CÓ) LÝ, PHẢI, LOGIC: Lý lẽ được nghĩ rằng như vậy là đúng ở mặt nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 일리가 없다.
    That doesn't make any sense.
  • 일리가 있다.
    It makes sense.
  • 나는 일리가 없는 지수의 말에 동의할 수 없었다.
    I couldn't agree with an index that didn't make any sense.
  • 주제에 대한 찬성과 반대 쪽 모두 나름대로 일리가 있었다.
    Both the pros and cons of the subject had their own points.
  • 민준이의 주장도 일리가 있는 것 같아.
    Minjun's argument seems reasonable, too.
    응, 조금 과격한 주장이지만 이유는 타당하네.
    Yeah, a little radical, but the reason is reasonable.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 일리 (일리)

🗣️ 일리 (一理) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Khoa học và kĩ thuật (91) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả ngoại hình (97) Xem phim (105) Cách nói thời gian (82) Kiến trúc, xây dựng (43) Sở thích (103) Sinh hoạt trong ngày (11) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giáo dục (151) Lịch sử (92) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tìm đường (20) Tôn giáo (43) Tình yêu và hôn nhân (28) Biểu diễn và thưởng thức (8) Xin lỗi (7) Sử dụng tiệm thuốc (10) Văn hóa đại chúng (82) Sự kiện gia đình (57) Việc nhà (48) Khí hậu (53) Thể thao (88) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt công sở (197) Mua sắm (99) Diễn tả trang phục (110)