🌟 일면적 (一面的)
Định từ
1. 한 방면으로 치우치는.
1. MANG TÍNH MỘT MẶT, MANG TÍNH MỘT PHÍA, MANG TÍNH ĐƠN PHƯƠNG: Nghiêng về một phương diện.
-
일면적 방법.
One-sided method. -
일면적 사고.
A one-sided accident. -
일면적 사실.
One-sided facts. -
일면적 성질.
One-sided properties. -
일면적 특성.
One-sided characteristics. -
야당은 정부의 정책을 긍정적으로만 보는 여당의 일면적 평가를 비판했다.
Opposition parties criticized the ruling party's one-sided assessment of the government's policies. -
나는 어떤 사실에 대해서 일면적 사고가 아닌 다양한 생각을 가질 수 있도록 노력한다.
I try to have a variety of thoughts about a fact, not one-sided thinking. -
♔
알고 보니 유민이가 고집이 세긴 하지만 남을 배려할 줄도 아는 사람이었어.
Turns out yumin was stubborn, but she was also considerate of others.
♕ 응. 그동안 우리가 유민이에 대해 일면적 시각만 갖고 있었던 것 같아.
Yes. i think we've only had a one-sided view of yu-min.
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 일면적 (
일면적
)
📚 Từ phái sinh: • 일면(一面): 물체나 사람이나 일의 한 면., 모르는 사람을 처음으로 한 번 만나 봄.,…
🌷 ㅇㅁㅈ: Initial sound 일면적
-
ㅇㅁㅈ (
의무적
)
: 마땅히 해야 하는 것.
☆☆
Danh từ
🌏 TÍNH CHẤT NGHĨA VỤ: Điều đương nhiên phải làm. -
ㅇㅁㅈ (
이미지
)
: 마음 속에 떠오르는 사물에 대한 생각이나 느낌.
☆☆
Danh từ
🌏 HÌNH ẢNH: Suy nghĩ hay cảm xúc về sự vật hiện lên trong đầu. -
ㅇㅁㅈ (
의무적
)
: 마땅히 해야 하는.
☆☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH CHẤT NGHĨA VỤ: Đương nhiên phải làm. -
ㅇㅁㅈ (
운명적
)
: 이미 운명으로 정해져 있는 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH ĐỊNH MỆNH: Cái đã được định ra trước thành vận mệnh. -
ㅇㅁㅈ (
운명적
)
: 이미 운명으로 정해져 있는.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH ĐỊNH MỆNH: Đã được định ra trước thành vận mệnh. -
ㅇㅁㅈ (
이면지
)
: 한쪽 면만 쓰고 다른 면은 비어 있는 종이. 또는 그 비어 있는 면.
☆
Danh từ
🌏 GIẤY TẬN DỤNG: Giấy chỉ mới dùng một mặt và mặt kia còn trống. Hoặc mặt giấy còn trống đó.
• Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sức khỏe (155) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Đời sống học đường (208) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Triết học, luân lí (86) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Lịch sử (92) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Việc nhà (48) • Diễn tả vị trí (70) • Chính trị (149) • Vấn đề xã hội (67) • Hẹn (4) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Vấn đề môi trường (226) • Ngôn ngữ (160) • Tâm lí (191) • Xem phim (105) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Nghệ thuật (23) • Sở thích (103) • Gọi điện thoại (15) • Diễn tả tính cách (365) • Cảm ơn (8) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)