🌟 일면적 (一面的)

Định từ  

1. 한 방면으로 치우치는.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 일면적 방법.
    One-sided method.
  • 일면적 사고.
    A one-sided accident.
  • 일면적 사실.
    One-sided facts.
  • 일면적 성질.
    One-sided properties.
  • 일면적 특성.
    One-sided characteristics.
  • 야당은 정부의 정책을 긍정적으로만 보는 여당의 일면적 평가를 비판했다.
    Opposition parties criticized the ruling party's one-sided assessment of the government's policies.
  • 나는 어떤 사실에 대해서 일면적 사고가 아닌 다양한 생각을 가질 수 있도록 노력한다.
    I try to have a variety of thoughts about a fact, not one-sided thinking.
  • 알고 보니 유민이가 고집이 세긴 하지만 남을 배려할 줄도 아는 사람이었어.
    Turns out yumin was stubborn, but she was also considerate of others.
    응. 그동안 우리가 유민이에 대해 일면적 시각만 갖고 있었던 것 같아.
    Yes. i think we've only had a one-sided view of yu-min.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 일면적 (일면적)
📚 Từ phái sinh: 일면(一面): 물체나 사람이나 일의 한 면., 모르는 사람을 처음으로 한 번 만나 봄.,…

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt trong ngày (11) Giáo dục (151) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả tính cách (365) Cảm ơn (8) Nghệ thuật (76) Giải thích món ăn (78) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Văn hóa đại chúng (52) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt nhà ở (159) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nghệ thuật (23) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tôn giáo (43) Gọi điện thoại (15) Luật (42) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Gọi món (132) Văn hóa ẩm thực (104) Tình yêu và hôn nhân (28) Mối quan hệ con người (52) Sở thích (103) Sinh hoạt công sở (197) Khí hậu (53) Hẹn (4)