🌟 일면적 (一面的)
Định từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 일면적 (
일면적
)
📚 Từ phái sinh: • 일면(一面): 물체나 사람이나 일의 한 면., 모르는 사람을 처음으로 한 번 만나 봄.,…
🌷 ㅇㅁㅈ: Initial sound 일면적
-
ㅇㅁㅈ (
의무적
)
: 마땅히 해야 하는 것.
☆☆
Danh từ
🌏 TÍNH CHẤT NGHĨA VỤ: Điều đương nhiên phải làm. -
ㅇㅁㅈ (
이미지
)
: 마음 속에 떠오르는 사물에 대한 생각이나 느낌.
☆☆
Danh từ
🌏 HÌNH ẢNH: Suy nghĩ hay cảm xúc về sự vật hiện lên trong đầu. -
ㅇㅁㅈ (
의무적
)
: 마땅히 해야 하는.
☆☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH CHẤT NGHĨA VỤ: Đương nhiên phải làm. -
ㅇㅁㅈ (
운명적
)
: 이미 운명으로 정해져 있는 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH ĐỊNH MỆNH: Cái đã được định ra trước thành vận mệnh. -
ㅇㅁㅈ (
운명적
)
: 이미 운명으로 정해져 있는.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH ĐỊNH MỆNH: Đã được định ra trước thành vận mệnh. -
ㅇㅁㅈ (
이면지
)
: 한쪽 면만 쓰고 다른 면은 비어 있는 종이. 또는 그 비어 있는 면.
☆
Danh từ
🌏 GIẤY TẬN DỤNG: Giấy chỉ mới dùng một mặt và mặt kia còn trống. Hoặc mặt giấy còn trống đó.
• Sinh hoạt trong ngày (11) • Giáo dục (151) • Văn hóa đại chúng (82) • Diễn tả tính cách (365) • Cảm ơn (8) • Nghệ thuật (76) • Giải thích món ăn (78) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Văn hóa đại chúng (52) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Nghệ thuật (23) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Tôn giáo (43) • Gọi điện thoại (15) • Luật (42) • Chính trị (149) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Gọi món (132) • Văn hóa ẩm thực (104) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Mối quan hệ con người (52) • Sở thích (103) • Sinh hoạt công sở (197) • Khí hậu (53) • Hẹn (4)