🌟 일상 용어 (日常用語)
📚 Annotation: 붙여쓰기를 허용한다.
🌷 ㅇㅅㅇㅇ: Initial sound 일상 용어
-
ㅇㅅㅇㅇ (
음성 언어
)
: 음성으로 나타내는 언어.
None
🌏 NGÔN NGỮ ÂM THANH: Ngôn ngữ thể hiện bằng âm thanh. -
ㅇㅅㅇㅇ (
일상 용어
)
: 보통 때 늘 쓰는 말.
None
🌏 NGÔN NGỮ HẰNG NGÀY: Lời nói thường dùng.
• Sức khỏe (155) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Diễn tả tính cách (365) • Việc nhà (48) • Tâm lí (191) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sinh hoạt công sở (197) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Xem phim (105) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Gọi món (132) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Luật (42) • Thông tin địa lí (138) • So sánh văn hóa (78) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Gọi điện thoại (15) • Giải thích món ăn (78) • Lịch sử (92) • Cách nói ngày tháng (59) • Ngôn ngữ (160) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Văn hóa ẩm thực (104) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Diễn tả vị trí (70) • Mối quan hệ con người (52)