🌟 일상 용어 (日常用語)

1. 보통 때 늘 쓰는 말.

1. NGÔN NGỮ HẰNG NGÀY: Lời nói thường dùng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 일상 용어가 되다.
    Become a everyday term.
  • 일상 용어를 배우다.
    Learn everyday terminology.
  • 일상 용어로 쓰이다.
    Used in everyday terms.
  • 나는 여행을 가서 쓰기 위해 그 나라의 간단한 일상 용어를 공부했다.
    I studied the country's simple everyday terminology to go on a trip and write.
  • 그 책은 일상 용어보다 전문적인 용어가 더 많이 나와 이해하기 어렵다.
    The book has more technical terms than everyday terms, making it difficult to understand.
  • 우리 아이 말버릇이 나빠서 걱정이에요.
    I'm worried about my child's bad language.
    저희 애도요. 좋지 않은 말들을 일상 용어로 쓴다니까요.
    My kid, too. i use bad words in everyday terms.

📚 Annotation: 붙여쓰기를 허용한다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sức khỏe (155) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả tính cách (365) Việc nhà (48) Tâm lí (191) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Xem phim (105) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Gọi món (132) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Luật (42) Thông tin địa lí (138) So sánh văn hóa (78) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Gọi điện thoại (15) Giải thích món ăn (78) Lịch sử (92) Cách nói ngày tháng (59) Ngôn ngữ (160) Khoa học và kĩ thuật (91) Sự khác biệt văn hóa (47) Văn hóa ẩm thực (104) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả vị trí (70) Mối quan hệ con người (52)