🌟 일원화하다 (一元化 하다)

Động từ  

1. 하나로 합하다.

1. HỢP NHẤT, SÁP NHẬP LÀM MỘT: Hợp thành một.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 기관이 일원화하다.
    The institution is unified.
  • 기능을 일원화하다.
    Unify functions.
  • 업무를 일원화하다.
    Unify one's work.
  • 정책을 일원화하다.
    Unify policy.
  • 조직을 일원화하다.
    Unify the organization.
  • 창구를 일원화하다.
    Unify windows.
  • 체계를 일원화하다.
    Unify the system.
  • 유럽 국가들은 화폐를 유로로 일원화하였다.
    European countries unified their currencies into euros.
  • 교육청은 학교마다 다른 교육 정책을 일원화할 예정이다.
    The office of education is planning to unify different education policies from school to school.
  • 각 팀에서 개발한 제품은 마케팅 업무까지 담당하는군요.
    Each team's product is in charge of marketing.
    그래서 말씀인데 마케팅 업무를 일원화할 수 있는 전문 부서를 만드는 것이 어떨까요?
    So why don't we create a professional department that can unify marketing?

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 일원화하다 (이뤈화하다)
📚 Từ phái sinh: 일원화(一元化): 하나로 합함.

💕Start 일원화하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (52) Mua sắm (99) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Kiến trúc, xây dựng (43) Chế độ xã hội (81) Sức khỏe (155) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Thời tiết và mùa (101) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tôn giáo (43) Yêu đương và kết hôn (19) Cách nói ngày tháng (59) Nói về lỗi lầm (28) Chính trị (149) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả trang phục (110) So sánh văn hóa (78) Ngôn ngữ (160) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả tính cách (365) Giải thích món ăn (78) Lịch sử (92) Sinh hoạt công sở (197) Văn hóa đại chúng (82) Đời sống học đường (208) Vấn đề môi trường (226) Dáng vẻ bề ngoài (121)