🌟 이차 (二次)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 이차 (
이ː차
)
📚 Từ phái sinh: • 이차적(二次的): 두 번째가 되는. 또는 기본적인 것이나 주된 것에 붙어서 따르는. • 이차적(二次的): 두 번째가 되는 것. 또는 기본적인 것이나 주된 것에 붙어서 따르는 것.
🗣️ 이차 (二次) @ Ví dụ cụ thể
- 덧셈 뺄셈도 못하는 아이한테 방정식을, 더더군다나 이차 방정식을 가르치다니 교육열이 도를 넘어섰다. [더더군다나]
- 학생들은 가로축과 세로축으로 이루어진 이차 함수 그래프를 그렸다. [가로축 (가로軸)]
- 응, 일차 서류 전형과 이차 면접은 통과했으니 이제 삼 차 면접만 남았어. [차 (次)]
- 이차 성징. [성징 (性徵)]
- 청소년기에는 이차 성징이 오면서 신체적으로 급격한 변화를 겪게 된다. [급격하다 (急激하다)]
- 사춘기가 되면 남성은 신체의 발모, 변성 등의 이차 성징이 나타나기 시작한다. [발모 (發毛)]
- 세계 이차 대전 이후 동아시아 세계는 크게 변화하였다. [세계 (世界)]
- 이차 대전이 끝나고 미국이 자유 세계의 최강의 공업국이 되었지. [세계 (世界)]
- 이차 산업. [산업 (産業)]
- 일단 필기시험 합격자를 대상으로 한 사람씩 면접해서 이차 시험을 치를 예정입니다. [면접하다 (面接하다)]
- 지수는 몸에 이차 성징이 나타나자 대중목욕탕에 가는 것을 부끄러워했다. [대중목욕탕 (大衆沐浴湯)]
- 이차 방정식. [방정식 (方程式)]
- 중학생인 지수는 요즘 수학 시간에 이차 연립 방정식을 배우고 있다. [방정식 (方程式)]
- 이차 세계 대전 이후 일본이 패배하면서 한국은 독립 국가가 되었다. [세계 대전 (世界大戰)]
🌷 ㅇㅊ: Initial sound 이차
-
ㅇㅊ (
위치
)
: 일정한 곳에 자리를 차지함. 또는 그 자리.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ TỌA LẠC, VỊ TRÍ: Việc chiếm chỗ ở nơi nhất định. Hoặc chỗ đó. -
ㅇㅊ (
아침
)
: 날이 밝아올 때부터 해가 떠올라 하루의 일이 시작될 때쯤까지의 시간.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SÁNG SỚM: Khoảng thời gian từ lúc trời hửng sáng cho đến khi mặt trời mọc và công việc của một ngày được bắt đầu. -
ㅇㅊ (
열차
)
: 여러 개의 칸을 길게 이어 놓은 기차나 전철.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TÀU HỎA: Xe lửa hay tàu điện ngầm được nối kéo dài bằng nhiều toa tàu. -
ㅇㅊ (
야채
)
: 밭에서 기르며 주로 그 잎이나 줄기, 열매를 먹는 농작물.
☆☆☆
Danh từ
🌏 RAU CỦ, RAU XANH: Cây nông nghiệp được trồng ở ruộng rẫy, chủ yếu dùng lá, thân hay quả để ăn. -
ㅇㅊ (
외출
)
: 집이나 회사 등에 있다가 할 일이 있어 밖에 나감.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ RA NGOÀI, SỰ TẠM VẮNG: Việc ra khỏi nhà hay nơi làm việc trong chốc lát do có việc. -
ㅇㅊ (
인천
)
: 한국의 경기도 중서부, 서해에 접해 있는 광역시. 서울의 외항으로 옛부터 외국의 문물을 받아들이는 중요한 관문이었다.
☆☆☆
Danh từ
🌏 INCHEON: Là thành phố tiếp giáp với biển Tây, thuộc miền trung phía tây tỉnh Gyeonggi của Hàn Quốc. Là cảng quốc tế của thủ đô Seoul. Từ xa xưa, nơi đây đã là cửa khẩu quan trọng tiếp nhận nền văn hóa văn minh nước ngoài. -
ㅇㅊ (
업체
)
: 이익을 얻기 위해서 특정 사업을 하는 단체.
☆☆
Danh từ
🌏 DOANH NGHIỆP, CÔNG TY: Đoàn thể kinh doanh một ngành đặc biệt để kiếm lợi. -
ㅇㅊ (
연체
)
: 내야 하는 돈이나 물건 등을 기한이 지나도록 내지 않음.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ QUÁ HẠN, SỰ KHẤT NỢ: Việc kỳ hạn của đồ vật hay tiền phải trả đã quá hạn nhưng không trả. -
ㅇㅊ (
위층
)
: 어떤 층보다 위에 있는 층.
☆☆
Danh từ
🌏 TẦNG TRÊN: Tầng ở trên những tầng khác. -
ㅇㅊ (
우측
)
: 사람이 북쪽을 보고 있을 때 동쪽과 같은 쪽.
☆☆
Danh từ
🌏 BÊN PHẢI: Bên cùng phía với hướng Đông khi người ta đứng nhìn về hướng Bắc. Bên phải. -
ㅇㅊ (
요청
)
: 필요한 일을 해 달라고 부탁함. 또는 그런 부탁.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐỀ NGHỊ, SỰ YÊU CẦU: Việc ra lệnh hoặc nhờ làm việc cần thiết. Hoặc sự nhờ vả ấy. -
ㅇㅊ (
육체
)
: 사람의 몸.
☆☆
Danh từ
🌏 THÂN THỂ, THỂ XÁC: Cơ thể của con người. -
ㅇㅊ (
일체
)
: 모든 것.
☆☆
Danh từ
🌏 TOÀN BỘ: Tất cả mọi thứ. -
ㅇㅊ (
연출
)
: 영화, 연극, 방송 등에서 각본에 따라 모든 일을 지시하고 감독하여 하나의 작품으로 만드는 일.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐẠO DIỄN: Việc chỉ thị và theo dõi mọi việc theo kịch bản trong phim, kịch, phát sóng và làm thành một tác phẩm. -
ㅇㅊ (
예측
)
: 앞으로의 일을 미리 추측함.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ DỰ ĐOÁN, SỰ ĐOÁN TRƯỚC, SỰ TIÊN ĐOÁN: Sự suy đoán trước việc trong tương lai. -
ㅇㅊ (
온천
)
: 지열로 뜨겁게 데워진 지하수로 목욕할 수 있게 만든 시설. 또는 그런 지하수가 나오는 장소.
☆☆
Danh từ
🌏 HỆ THỐNG SUỐI NƯỚC NÓNG, SUỐI NƯỚC NÓNG: Hệ thống tắm sử dụng nước ngầm được làm nóng bằng hơi nóng từ lòng đất. Hoặc nơi có nước ngầm như thế. -
ㅇㅊ (
일체
)
: 모든 것을 전부 다.
☆☆
Phó từ
🌏 TOÀN BỘ, NHẤT THỂ: Toàn bộ tất cả mọi thứ. -
ㅇㅊ (
원칙
)
: 어떤 행동이나 이론 등에서 일관되게 지켜야 하는 기본적인 규칙이나 법칙.
☆☆
Danh từ
🌏 NGUYÊN TẮC: Phép tắc hay qui tắc cơ bản phải giữ một cách nhất quán trong lý luận hay hành động nào đó. -
ㅇㅊ (
일출
)
: 해가 떠오름.
☆☆
Danh từ
🌏 BÌNH MINH: Việc mặt trời mọc. -
ㅇㅊ (
일치
)
: 비교되는 대상이 서로 다르지 않고 꼭 같거나 들어맞음.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ NHẤT QUÁN: Vừa vặn hay giống và không khác với đối tượng được so sánh. -
ㅇㅊ (
악취
)
: 나쁜 냄새.
☆☆
Danh từ
🌏 MÙI HÔI THỐI: Mùi tệ hại. -
ㅇㅊ (
인체
)
: 사람의 몸.
☆☆
Danh từ
🌏 CƠ THỂ NGƯỜI: Cơ thể của con người.
• Chính trị (149) • Sinh hoạt công sở (197) • Du lịch (98) • Hẹn (4) • Luật (42) • Lịch sử (92) • Diễn tả tính cách (365) • Gọi điện thoại (15) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Triết học, luân lí (86) • Tâm lí (191) • Giải thích món ăn (78) • Sở thích (103) • Xin lỗi (7) • Chào hỏi (17) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Diễn tả ngoại hình (97) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Mối quan hệ con người (52) • Khí hậu (53) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Vấn đề môi trường (226) • Gọi món (132)