🌟 인내력 (忍耐力)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 인내력 (
인내력
) • 인내력이 (인내려기
) • 인내력도 (인내력또
) • 인내력만 (인내령만
)
🗣️ 인내력 (忍耐力) @ Ví dụ cụ thể
- 초인간적인 인내력. [초인간적 (超人間的)]
- 끈질긴 인내력. [끈질기다]
🌷 ㅇㄴㄹ: Initial sound 인내력
-
ㅇㄴㄹ (
에누리
)
: 물건값을 받을 값보다 더 많이 부르는 일. 또는 그 물건값.
Danh từ
🌏 SỰ BÁN QUÁ ĐẮT, GIÁ ĐẮT: Việc tăng giá hàng hóa cao hơn nhiều so với giá lẽ ra được nhận. Hoặc giá cả của những hàng hóa đó. -
ㅇㄴㄹ (
온누리
)
: 사람이 사는 세상이나 사회 전부.
Danh từ
🌏 CẢ THẾ GIAN, CẢ THẾ GIỚI: Toàn bộ xã hội hay thế gian mà con người sinh sống. -
ㅇㄴㄹ (
연노랑
)
: 빛깔이 옅은 노랑.
Danh từ
🌏 MÀU VÀNG NHẠT: Màu vàng có ánh nhạt. -
ㅇㄴㄹ (
인내력
)
: 괴로움이나 어려움을 참고 견디는 힘.
Danh từ
🌏 SỨC NHẪN NẠI: Sức chịu đựng sự khổ nhọc hay khó khăn.
• Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Gọi món (132) • Hẹn (4) • Nghệ thuật (23) • Nghệ thuật (76) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Văn hóa ẩm thực (104) • Diễn tả tính cách (365) • Tôn giáo (43) • Thông tin địa lí (138) • Lịch sử (92) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Xem phim (105) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Yêu đương và kết hôn (19) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Gọi điện thoại (15) • Cảm ơn (8) • Ngôn ngữ (160) • Chính trị (149) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Cách nói thời gian (82) • Sinh hoạt trong ngày (11)