🌟 인맥 (人脈)

Danh từ  

1. 정치, 경제, 학문 등의 분야에서 이루어진 사람들의 유대 관계.

1. MỐI QUAN HỆ QUEN BIẾT, SỰ QUEN BIẾT: Quan hệ gắn kết của những người được hình thành trong những lĩnh vực như chính trị, kinh tế, học vấn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 정치계의 인맥.
    The connections of political circles.
  • 법조계의 인맥.
    The connections of the legal profession.
  • 학계의 인맥.
    Academic connections.
  • 인맥이 닿다.
    Have personal connections.
  • 인맥이 없다.
    No personal connections.
  • 인맥이 있다.
    Have connections.
  • 인맥을 관리하다.
    Manage personal connections.
  • 인맥을 쌓다.
    Build personal connections.
  • 인맥을 형성하다.
    Form a network.
  • 그는 고향 선배와 동창생들의 인맥으로 당 대표로 선출되었다.
    He was elected party leader through the connections of his hometown seniors and alumni.
  • 승규는 술만 마시면 인맥이 없어서 출세하지 못한다며 신세 한탄을 했다.
    Seung-gyu lamented, "whenever i drink, i have no personal connections and can't get ahead in life.".
  • 김 대리 말야, 과장으로 승진했다면서?
    Assistant manager kim, i heard you got promoted to section chief.
    응. 능력이 좋은 건지 인맥이 좋은 건지 모르겠어.
    Yeah. i don't know if it's a good ability or a good connection.
Từ tham khảo 학맥(學脈): 학문적으로 서로 통하거나 이어져 내려오는 줄기., 같은 학교를 졸업한 사람…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 인맥 (인맥) 인맥이 (인매기) 인맥도 (인맥또) 인맥만 (인맹만)

Start

End

Start

End


Chính trị (149) Vấn đề xã hội (67) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tìm đường (20) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nghệ thuật (23) Mua sắm (99) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Du lịch (98) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt công sở (197) Tôn giáo (43) Diễn tả trang phục (110) Lịch sử (92) Thời tiết và mùa (101) Cảm ơn (8) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Khoa học và kĩ thuật (91) Văn hóa ẩm thực (104) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giải thích món ăn (78) Xem phim (105) Sở thích (103) Diễn tả vị trí (70) Luật (42) Sử dụng bệnh viện (204) Giải thích món ăn (119)