🌟 인사 고과 (人事考課)
🌷 ㅇㅅㄱㄱ: Initial sound 인사 고과
-
ㅇㅅㄱㄱ (
육상 경기
)
: 육상에서 하는 달리기, 뛰기, 던지기 등의 여러 가지 경기.
None
🌏 THI ĐẤU ĐIỀN KINH: Các môn thi đấu trên đất như chạy, nhảy, ném... -
ㅇㅅㄱㄱ (
인사 고과
)
: 회사에서 승진이나 임금을 정하는 기준으로 삼기 위하여 직원의 능력이나 태도 등을 평가하는 일.
None
🌏 SỰ ĐÁNH GIÁ NHÂN SỰ: Việc đánh giá năng lực hay thái độ của nhân viên để làm tiêu chuẩn định mức lương hay thăng tiến trong công ty. -
ㅇㅅㄱㄱ (
인신공격
)
: 다른 사람의 개인적인 일을 들추어 나쁘게 말함.
Danh từ
🌏 NÓI XẤU CÁ NHÂN: Việc nói xấu, vạch ra chuyện cá nhân của người khác. -
ㅇㅅㄱㄱ (
위성 국가
)
: 강대국의 정치, 경제, 군사 등의 영향을 매우 크게 받는 나라.
None
🌏 QUỐC GIA VỆ TINH: Quốc gia chịu ảnh hưởng rất mạnh về chính trị, kinh tế, quân sự của cường quốc.
• Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Ngôn luận (36) • Sở thích (103) • Tìm đường (20) • Cảm ơn (8) • Mua sắm (99) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sức khỏe (155) • Xem phim (105) • Nghệ thuật (76) • Chào hỏi (17) • Gọi món (132) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Văn hóa đại chúng (82) • Gọi điện thoại (15) • Nghệ thuật (23) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Giải thích món ăn (119) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Chính trị (149) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Du lịch (98) • Thời tiết và mùa (101)