🌟 인사 고과 (人事考課)

1. 회사에서 승진이나 임금을 정하는 기준으로 삼기 위하여 직원의 능력이나 태도 등을 평가하는 일.

1. SỰ ĐÁNH GIÁ NHÂN SỰ: Việc đánh giá năng lực hay thái độ của nhân viên để làm tiêu chuẩn định mức lương hay thăng tiến trong công ty.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 인사 고과 성적.
    Personnel performance.
  • 인사 고과 점수.
    Personnel performance score.
  • 인사 고과 정책.
    Personnel review policy.
  • 인사 고과를 받다.
    Take a personnel review.
  • 인사 고과에 반영하다.
    Applies to personnel reviews.
  • 인사 고과에 참여하다.
    Participate in a personnel review.
  • 박 과장은 높은 인사 고과 점수로 이번에 부장으로 승진하였다.
    Park was promoted to manager this time with a high personnel score.
  • 김 대리는 인사 고과 성적을 잘 받으려고 과장에게 아부를 떨었다.
    Assistant manager kim flattered the section chief in order to get good grades in personnel evaluations.
  • 선배, 인사 고과를 잘 받으려면 어떻게 해야 해요?
    Senior, what should i do to get a good personnel review?
    무엇보다 평소 근무 태도에 관한 평가가 중요해.
    Above all, the assessment of your usual working attitude is important.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Ngôn luận (36) Sở thích (103) Tìm đường (20) Cảm ơn (8) Mua sắm (99) Văn hóa ẩm thực (104) Sức khỏe (155) Xem phim (105) Nghệ thuật (76) Chào hỏi (17) Gọi món (132) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Kiến trúc, xây dựng (43) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt trong ngày (11) Văn hóa đại chúng (82) Gọi điện thoại (15) Nghệ thuật (23) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tình yêu và hôn nhân (28) Chính trị (149) Biểu diễn và thưởng thức (8) Du lịch (98) Thời tiết và mùa (101)