🌟 인문학 (人文學)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 인문학 (
인문학
) • 인문학이 (인문하기
) • 인문학도 (인문학또
) • 인문학만 (인문항만
)
📚 thể loại: Chuyên ngành và môn học Giáo dục
🗣️ 인문학 (人文學) @ Ví dụ cụ thể
- 요즘 고등학생들이 인문학 관련 학과 진학을 기피한다면서요? [기피하다 (忌避하다)]
- 선현들의 오랜 경험에 의해 쌓여 온 인문학 연구들은 현재의 연구에도 많은 도움을 준다. [선현 (先賢)]
- 인문학 중시. [중시 (重視)]
- 이번 장학금은 인문학 연구자를 위한 거라면서? [진흥하다 (振興하다)]
- 응. 올해부터 인문학을 진흥하기 위한 장학금을 예산에 특별히 배정했다. [진흥하다 (振興하다)]
- 인문학 연구원. [연구원 (硏究院)]
🌷 ㅇㅁㅎ: Initial sound 인문학
-
ㅇㅁㅎ (
인문학
)
: 문학, 역사, 철학, 언어 등을 연구하는 학문.
☆
Danh từ
🌏 NHÂN VĂN HỌC: Ngành học nghiên cứu về những lĩnh vực như văn học, lịch sử, triết học, ngôn ngữ. -
ㅇㅁㅎ (
엄밀히
)
: 빈틈이나 잘못이 전혀 없을 만큼 엄격하고 세밀하게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH NGHIÊM CẨN, MỘT CÁCH NGHIÊM TÚC CẨN THẬN: Một cách nghiêm khắc và tỉ mỉ đến mức hoàn toàn không có sơ hở hay sai sót nào. -
ㅇㅁㅎ (
영문학
)
: 영국의 문학.
Danh từ
🌏 VĂN HỌC ANH: Văn học của nước Anh. -
ㅇㅁㅎ (
의문형
)
: 궁금하거나 의심스러운 것을 묻는 용언 및 서술격 조사 ‘이다’의 활용형.
Danh từ
🌏 DẠNG NGHI VẤN: Dạng chia của vị từ và trợ từ vị cách '이다' để hỏi điều mình thắc mắc hoặc nghi ngờ. -
ㅇㅁㅎ (
은밀히
)
: 숨어 있어서 겉으로 드러나지 아니하게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH KÍN ĐÁO, MỘT CÁCH KÍN KẼ, MỘT CÁCH BÍ MẬT: Được giấu đi nên không lộ ra bên ngoài. -
ㅇㅁㅎ (
어문학
)
: 어학과 문학.
Danh từ
🌏 NGỮ VĂN HỌC: Ngành ngôn ngữ và văn học.. -
ㅇㅁㅎ (
인물화
)
: 사람의 얼굴이나 몸 전체를 그린 그림.
Danh từ
🌏 TRANH NHÂN VẬT: Tranh vẽ vẽ toàn bộ cơ thể hay gương mặt người. -
ㅇㅁㅎ (
의무화
)
: 반드시 해야 하는 것으로 만듦.
Danh từ
🌏 SỰ NGHĨA VỤ HÓA: Việc làm thành cái nhất định phải làm. -
ㅇㅁㅎ (
원만히
)
: 성격이 부드럽고 너그럽게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH DỄ CHỊU, MỘT CÁCH QUẢNG ĐẠI: Một cách mềm mỏng và khoan dung về mặt tính cách.
• Việc nhà (48) • Hẹn (4) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Mua sắm (99) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Ngôn luận (36) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Triết học, luân lí (86) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Lịch sử (92) • Cảm ơn (8) • Chế độ xã hội (81) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Chính trị (149) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sở thích (103) • Văn hóa đại chúng (52) • Nghệ thuật (23) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Thời tiết và mùa (101) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Vấn đề môi trường (226) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Cách nói thời gian (82)