🌟 익살꾼
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 익살꾼 (
익쌀꾼
)
🌷 ㅇㅅㄲ: Initial sound 익살꾼
-
ㅇㅅㄲ (
욕심껏
)
: 욕심이 찰 때까지.
Phó từ
🌏 ĐẦY THAM VỌNG, ĐẦY THAM LAM: Đến khi thỏa lòng ham muốn. -
ㅇㅅㄲ (
열성껏
)
: 매우 깊고 뜨거운 정성을 다하여.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH NHIỆT TÌNH, MỘT CÁCH CUỒNG NHIỆT, MỘT CÁCH HẾT MÌNH: Một cách thể hiện hết mọi tình cảm vô cùng sâu sắc và nhiệt tình. -
ㅇㅅㄲ (
익살꾼
)
: 다른 사람을 웃기는 재미있는 말이나 행동을 아주 잘하는 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI PHA TRÒ, NGƯỜI HÀI HƯỚC: Người giỏi nói hay hành động thú vị để gây cười cho người khác.
• Vấn đề xã hội (67) • Diễn tả vị trí (70) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Văn hóa ẩm thực (104) • Diễn tả trang phục (110) • Thông tin địa lí (138) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Vấn đề môi trường (226) • Diễn tả ngoại hình (97) • Chính trị (149) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Diễn tả tính cách (365) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Triết học, luân lí (86) • Chào hỏi (17) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Thời tiết và mùa (101) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sức khỏe (155) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Hẹn (4) • Văn hóa đại chúng (82)